Bản dịch của từ Unlaced trong tiếng Việt
Unlaced

Unlaced (Verb)
She unlaced her shoes before entering the community center.
Cô ấy đã tháo dây giày trước khi vào trung tâm cộng đồng.
He did not unlaced his boots during the social event.
Anh ấy đã không tháo dây ủng trong sự kiện xã hội.
Did you unlaced your sneakers for the charity run?
Bạn đã tháo dây giày thể thao cho cuộc chạy từ thiện chưa?
Unlaced (Adjective)
Không có dây buộc.
Not having any laces.
Many children wore unlaced shoes at the community event last Saturday.
Nhiều trẻ em đã đi giày không dây tại sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
The students did not prefer unlaced sneakers for the school sports day.
Các học sinh không thích giày thể thao không dây cho ngày thể thao.
Do you think unlaced footwear is appropriate for formal occasions?
Bạn có nghĩ rằng giày không dây là phù hợp cho các dịp trang trọng không?
Họ từ
Từ "unlaced" là phân từ quá khứ của động từ "unlace", có nghĩa là tháo dây hoặc mở ra, thường đề cập đến việc làm lỏng hoặc tháo bỏ các dây giày, dây nịt hoặc đồ vật khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự với nghĩa không khác biệt, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Trong ngữ cảnh văn học, "unlaced" có thể ám chỉ đến sự giải phóng hoặc bỏ đi một điều gì đó ràng buộc.
Từ "unlaced" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lacium", nghĩa là "dây" hay "sợi". Tiền tố "un-" trong tiếng Anh có nghĩa là "không" hoặc "ngược lại", tạo thành từ này với nghĩa là "không còn bị buộc hoặc thắt". Sự kết hợp này phản ánh trạng thái của vật thể hoặc ý tưởng đã mất đi sự liên kết ban đầu, thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý (ví dụ: giày dép) hoặc tượng trưng cho sự giải phóng hoặc tách rời khỏi ràng buộc.
Từ "unlaced" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong đó, nó chủ yếu có thể được tìm thấy trong bối cảnh viết và đọc, liên quan đến chủ đề thời trang hoặc vật liệu. Trong ngữ cảnh khác, "unlaced" được sử dụng để mô tả trạng thái không còn dây buộc, như trong trường hợp giày hoặc trang phục. Tình huống phổ biến có thể bao gồm mô tả sự thoải mái hoặc sự không chính thức trong phong cách ăn mặc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp