Bản dịch của từ Unlaced trong tiếng Việt

Unlaced

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unlaced (Verb)

01

Cởi hoặc nới lỏng (dây buộc hoặc vật gì đó được buộc chặt bằng dây buộc)

To undo or loosen laces or something that is fastened with laces.

Ví dụ

She unlaced her shoes before entering the community center.

Cô ấy đã tháo dây giày trước khi vào trung tâm cộng đồng.

He did not unlaced his boots during the social event.

Anh ấy đã không tháo dây ủng trong sự kiện xã hội.

Did you unlaced your sneakers for the charity run?

Bạn đã tháo dây giày thể thao cho cuộc chạy từ thiện chưa?

Unlaced (Adjective)

01

Không có dây buộc.

Not having any laces.

Ví dụ

Many children wore unlaced shoes at the community event last Saturday.

Nhiều trẻ em đã đi giày không dây tại sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.

The students did not prefer unlaced sneakers for the school sports day.

Các học sinh không thích giày thể thao không dây cho ngày thể thao.

Do you think unlaced footwear is appropriate for formal occasions?

Bạn có nghĩ rằng giày không dây là phù hợp cho các dịp trang trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unlaced/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unlaced

Không có idiom phù hợp