Bản dịch của từ Unladylike trong tiếng Việt

Unladylike

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unladylike (Adjective)

01

Không phù hợp hoặc không điển hình cho một người phụ nữ đoan trang, có giáo dục.

Not appropriate for or typical of a wellbred decorous woman.

Ví dụ

Her behavior at the party was unladylike and shocked many guests.

Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc thật không phù hợp và gây sốc nhiều khách.

The media did not cover her unladylike remarks during the interview.

Truyền thông không đề cập đến những lời nhận xét không phù hợp của cô ấy trong cuộc phỏng vấn.

Is it unladylike to speak loudly in public places like restaurants?

Có phải là không phù hợp khi nói to ở nơi công cộng như nhà hàng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unladylike cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unladylike

Không có idiom phù hợp