Bản dịch của từ Unlatch trong tiếng Việt
Unlatch

Unlatch (Verb)
I will unlatch the gate for the community event tomorrow.
Tôi sẽ mở chốt cổng cho sự kiện cộng đồng ngày mai.
They did not unlatch the door during the social gathering.
Họ đã không mở chốt cửa trong buổi gặp mặt xã hội.
Did she unlatch the door before the guests arrived?
Cô ấy đã mở chốt cửa trước khi khách đến chưa?
Từ "unlatch" có nghĩa là mở, gỡ bỏ chốt hoặc khóa đơn giản, thường được sử dụng trong ngữ cảnh cửa hay cổng. Từ này chủ yếu được dùng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh hiếm khi sử dụng và có thể thay thế bằng "unbolt". Về mặt phát âm, "unlatch" được phát âm /ʌnˈlætʃ/ trong cả hai biến thể, nhưng người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng các từ hoặc cấu trúc khác để diễn đạt ý tương tự.
Từ "unlatch" bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, có nghĩa là "không" hoặc "ra khỏi", kết hợp với danh từ "latch", từ tiếng Anh cổ "leċċ", ám chỉ một cơ chế khóa hoặc chốt. Lịch sử từ này phản ánh quá trình mở khóa một cánh cửa hoặc một vật chứa nào đó, diễn tả hành động giải phóng hoặc tháo gỡ sự cản trở. Sự phát triển trong nghĩa của từ hiện nay vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu của việc loại bỏ sự chặn đứng.
Từ "unlatch" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này chủ yếu tập trung vào bối cảnh mô tả hành động mở khóa hoặc gỡ bỏ chốt của cửa, thường xuất hiện trong các tình huống hàng ngày như trong giao tiếp về an ninh, các công việc sửa chữa hoặc làm vườn. Do đó, "unlatch" có thể có mức độ phổ biến hạn chế trong ngữ cảnh học thuật nhưng lại có tính ứng dụng cao trong ngữ cảnh sống thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp