Bản dịch của từ Unlatch trong tiếng Việt

Unlatch

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unlatch (Verb)

ənlˈætʃ
ənlˈætʃ
01

Mở chốt (cửa, cổng)

Unfasten the latch of a door or gate.

Ví dụ

I will unlatch the gate for the community event tomorrow.

Tôi sẽ mở chốt cổng cho sự kiện cộng đồng ngày mai.

They did not unlatch the door during the social gathering.

Họ đã không mở chốt cửa trong buổi gặp mặt xã hội.

Did she unlatch the door before the guests arrived?

Cô ấy đã mở chốt cửa trước khi khách đến chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unlatch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unlatch

Không có idiom phù hợp