Bản dịch của từ Unlettered trong tiếng Việt

Unlettered

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unlettered (Adjective)

ənlˈɛtəɹd
ənlˈɛtəɹd
01

(của một người) trình độ học vấn thấp hoặc mù chữ.

Of a person poorly educated or illiterate.

Ví dụ

Many unlettered individuals struggle to find good jobs in society.

Nhiều người không biết chữ gặp khó khăn trong việc tìm việc tốt.

Unlettered citizens do not participate in local elections often.

Công dân không biết chữ không tham gia bầu cử địa phương thường xuyên.

Are unlettered people less likely to access quality education?

Liệu người không biết chữ có ít khả năng tiếp cận giáo dục chất lượng hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unlettered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unlettered

Không có idiom phù hợp