Bản dịch của từ Illiterate trong tiếng Việt
Illiterate
Illiterate (Adjective)
Many illiterate adults struggle to find employment opportunities.
Nhiều người lớn mù chữ gặp khó khăn trong việc tìm cơ hội việc làm.
The illiterate population in the village is receiving literacy classes.
Dân số mù chữ ở làng đang nhận lớp học chữ.
The government is implementing programs to reduce illiteracy rates.
Chính phủ đang triển khai các chương trình để giảm tỷ lệ mù chữ.
Dạng tính từ của Illiterate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Illiterate Không biết chữ | More illiterate Dốt hơn | Most illiterate Hầu hết những người mù chữ |
Kết hợp từ của Illiterate (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Almost illiterate Hầu như mù chữ | She struggled to read basic sentences, being almost illiterate. Cô ấy gặp khó khăn khi đọc câu đơn giản, gần như mù chữ. |
Scientifically illiterate Thiếu hiểu biết về khoa học | She struggled to understand basic scientific concepts, showing her scientific illiteracy. Cô ấy gặp khó khăn trong việc hiểu các khái niệm khoa học cơ bản, cho thấy sự mù chữ khoa học của mình. |
Largely illiterate Lớn phần mù chữ | The rural community was largely illiterate, impacting social development. Cộng đồng nông thôn largely illiterate, ảnh hưởng phát triển xã hội. |
Completely illiterate Hoàn toàn mù chữ | He is completely illiterate, unable to read or write. Anh ta hoàn toàn mù chữ, không đọc viết được. |
Totally illiterate Hoàn toàn mù chữ | She is totally illiterate, unable to read or write. Cô ấy hoàn toàn mù chữ, không đọc không viết được. |
Illiterate (Noun)
The illiterate in the village struggle to learn basic literacy skills.
Những người mù chữ ở làng đang cố gắng học kỹ năng đọc viết cơ bản.
The government launched a campaign to reduce the number of illiterates.
Chính phủ đã khởi động chiến dịch để giảm số người mù chữ.
Illiterates face challenges in accessing information in today's digital world.
Người mù chữ đối diện với thách thức trong việc tiếp cận thông tin trong thế giới kỹ thuật số ngày nay.
Dạng danh từ của Illiterate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Illiterate | Illiterates |
Họ từ
"Illiterate" là một tính từ dùng để chỉ tình trạng không biết đọc hoặc viết, và do đó không có khả năng tiếp cận hoặc hiểu thông tin bằng văn bản. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "illiteratus", có nghĩa là "không có giáo dục". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về chính tả giữa Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm trong một số ngữ cảnh có thể khác nhau. "Illiterate" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giáo dục và phát triển con người.
Từ "illiterate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "illiteratus", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "literatus" có nghĩa là "có văn tự" hoặc "có học thức". Khái niệm này ban đầu được sử dụng để chỉ những người không biết đọc hoặc viết. Trải qua lịch sử, "illiterate" trở thành thuật ngữ mô tả tình trạng thiếu kỹ năng văn hóa cơ bản, phản ánh sự phân chia xã hội và giáo dục. Sự phát triển này kết nối chặt chẽ với bối cảnh hiện đại, khi chữ viết trở thành một yếu tố thiết yếu trong giao tiếp và tiêu chuẩn sống.
Từ "illiterate" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi thường xuất hiện trong bối cảnh giáo dục và phát triển. Trong phần Nói và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề về sự thiếu hụt kiến thức cơ bản và vấn đề xã hội. Bên ngoài IELTS, "illiterate" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bất bình đẳng giáo dục và sự phát triển bền vững, đặc biệt tại các khu vực kém phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp