Bản dịch của từ Illiterate trong tiếng Việt

Illiterate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Illiterate(Adjective)

ɪlˈɪtərˌeɪt
ˌɪˈɫɪtɝˌeɪt
01

Thiếu kiến thức hoặc giáo dục

Lacking education or knowledge

Ví dụ
02

Chưa quen thuộc với một chủ đề cụ thể.

Showing a lack of familiarity with a particular subject

Ví dụ
03

Không thể đọc và viết

Unable to read and write

Ví dụ