Bản dịch của từ Unlived trong tiếng Việt
Unlived
Unlived (Adjective)
Có vẻ như không được sử dụng hoặc có người ở; không giản dị hoặc thoải mái.
Not appearing to be used or inhabited not homely or comfortable.
The unlived neighborhood seemed eerie in the moonlight.
Khu phố không sống trông rùng rợn dưới ánh trăng.
Her apartment was unlived, lacking warmth and personal touches.
Căn hộ của cô ấy không sống, thiếu ấm áp và cá nhân.
Was the unlived atmosphere affecting the community's sense of belonging?
Không gian không sống có ảnh hưởng đến cảm giác thuộc về của cộng đồng không?
The unlived apartment looked abandoned and desolate.
Căn hộ không sống trông hoang tàn và hoang vắng.
The neighborhood was unlived, devoid of any signs of life.
Khu phố không sống, không có dấu hiệu nào của cuộc sống.