Bản dịch của từ Unlived trong tiếng Việt

Unlived

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unlived (Adjective)

01

Có vẻ như không được sử dụng hoặc có người ở; không giản dị hoặc thoải mái.

Not appearing to be used or inhabited not homely or comfortable.

Ví dụ

The unlived neighborhood seemed eerie in the moonlight.

Khu phố không sống trông rùng rợn dưới ánh trăng.

Her apartment was unlived, lacking warmth and personal touches.

Căn hộ của cô ấy không sống, thiếu ấm áp và cá nhân.

Was the unlived atmosphere affecting the community's sense of belonging?

Không gian không sống có ảnh hưởng đến cảm giác thuộc về của cộng đồng không?

The unlived apartment looked abandoned and desolate.

Căn hộ không sống trông hoang tàn và hoang vắng.

The neighborhood was unlived, devoid of any signs of life.

Khu phố không sống, không có dấu hiệu nào của cuộc sống.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unlived cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unlived

Không có idiom phù hợp