Bản dịch của từ Unlived trong tiếng Việt
Unlived

Unlived(Adjective)
Có vẻ như không được sử dụng hoặc có người ở; không giản dị hoặc thoải mái.
Not appearing to be used or inhabited not homely or comfortable.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Unlived" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái của những trải nghiệm, cơ hội hoặc cảm xúc chưa được thực hiện hay khám phá bởi một cá nhân. Từ này thường được sử dụng để diễn tả những tiềm năng chưa được phát triển, thể hiện nỗi buồn có thể có khi cuộc sống chưa trọn vẹn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này.
Từ "unlived" xuất phát từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "un" mang nghĩa phủ định, và từ "lived" là dạng quá khứ của động từ "live" bắt nguồn từ tiếng Old English "libban". Từ "live" có nguồn gốc từ gốc tiếng Latinh "vivere", có nghĩa là sống. Nghĩa hiện tại của "unlived" thường chỉ tình trạng chưa được trải nghiệm hoặc sống trọn vẹn, phác họa cảm giác về những cơ hội và tiềm năng chưa khai thác trong cuộc sống.
Từ "unlived" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường không xuất hiện trong những chủ đề phổ biến. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học và triết học để mô tả cuộc sống chưa được trải nghiệm hoặc những tiềm năng không được hiện thực hóa. Từ này có thể gợi lên cảm xúc về những cơ hội bị bỏ lỡ hoặc cuộc sống chưa được sống trọn vẹn.
Họ từ
"Unlived" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái của những trải nghiệm, cơ hội hoặc cảm xúc chưa được thực hiện hay khám phá bởi một cá nhân. Từ này thường được sử dụng để diễn tả những tiềm năng chưa được phát triển, thể hiện nỗi buồn có thể có khi cuộc sống chưa trọn vẹn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này.
Từ "unlived" xuất phát từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "un" mang nghĩa phủ định, và từ "lived" là dạng quá khứ của động từ "live" bắt nguồn từ tiếng Old English "libban". Từ "live" có nguồn gốc từ gốc tiếng Latinh "vivere", có nghĩa là sống. Nghĩa hiện tại của "unlived" thường chỉ tình trạng chưa được trải nghiệm hoặc sống trọn vẹn, phác họa cảm giác về những cơ hội và tiềm năng chưa khai thác trong cuộc sống.
Từ "unlived" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường không xuất hiện trong những chủ đề phổ biến. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học và triết học để mô tả cuộc sống chưa được trải nghiệm hoặc những tiềm năng không được hiện thực hóa. Từ này có thể gợi lên cảm xúc về những cơ hội bị bỏ lỡ hoặc cuộc sống chưa được sống trọn vẹn.
