Bản dịch của từ Unlockable trong tiếng Việt

Unlockable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unlockable (Adjective)

ənlˈɑkəbəl
ənlˈɑkəbəl
01

Cái đó không thể bị khóa; không thể khóa được bằng ổ khóa.

That cannot be locked unable to be fastened by a lock.

Ví dụ

The community center is unlockable for everyone during the festival.

Trung tâm cộng đồng không thể khóa cho mọi người trong lễ hội.

The park gates are not unlockable at night for safety.

Cổng công viên không thể khóa vào ban đêm để đảm bảo an toàn.

Are all public spaces unlockable for community events?

Tất cả các không gian công cộng có thể mở khóa cho sự kiện cộng đồng không?

02

Có khả năng được mở khóa.

Capable of being unlocked.

Ví dụ

The community center is unlockable for all residents after 6 PM.

Trung tâm cộng đồng có thể mở khóa cho tất cả cư dân sau 6 giờ tối.

The park's gates are not unlockable during the night for safety.

Cổng công viên không thể mở khóa vào ban đêm vì an toàn.

Is the library's entrance unlockable for public access on weekends?

Cổng vào thư viện có thể mở khóa cho công chúng vào cuối tuần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unlockable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unlockable

Không có idiom phù hợp