Bản dịch của từ Unloose trong tiếng Việt

Unloose

Verb

Unloose (Verb)

ənlˈus
ənlˈus
01

Hoàn tác; để cho tự do.

Undo; let free.

Ví dụ

She unloosed the knot of the charity fundraiser banner.

Cô ấy mở khóa của băng rôn gây quỹ từ thiện.

The volunteers unloosed the balloons for the community celebration.

Những tình nguyện viên thả các quả bóng cho lễ kỷ niệm cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unloose

Không có idiom phù hợp