Bản dịch của từ Unloose trong tiếng Việt
Unloose

Unloose (Verb)
She unloosed the knot of the charity fundraiser banner.
Cô ấy mở khóa của băng rôn gây quỹ từ thiện.
The volunteers unloosed the balloons for the community celebration.
Những tình nguyện viên thả các quả bóng cho lễ kỷ niệm cộng đồng.
He unloosed the grip of poverty by donating to shelters.
Anh ấy giải thoát khỏi cảnh nghèo đói bằng cách quyên góp cho các trại tạm.
"Unloose" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là "tháo gỡ" hoặc "giải phóng". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả hành động làm cho một cái gì đó trở nên tự do hoặc không bị bó buộc. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này ít phổ biến hơn so với "release", trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng "loose" như một dạng giản lược. Mặc dù "unloose" có thể hiểu được, nhưng nó thường được coi là lỗi thời và ít được sử dụng trong văn nói hoặc văn viết hiện đại.
Từ "unloose" bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, mang nghĩa phủ định, và từ "loose" xuất phát từ tiếng Latin "laxare", nghĩa là buông lỏng. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động tách rời hoặc giải phóng một cái gì đó. Ý nghĩa hiện tại của "unloose" vẫn duy trì khái niệm này, biểu thị việc làm cho một vật không còn bị chặt hay gắn kết và tạo ra sự tự do hoặc thoải mái.
Từ "unloose" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này hiếm khi xuất hiện, trong khi ở phần Viết và Nói, nó có thể được gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến việc thả lỏng hoặc giải phóng. Ngoài ra, "unloose" xuất hiện trong văn cảnh văn chương, thường liên quan đến các hành động tháo gỡ, giải phóng về mặt vật lý hoặc trừu tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp