Bản dịch của từ Unmalleable trong tiếng Việt

Unmalleable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmalleable (Adjective)

ənmˈæliəbl
ənmˈæliəbl
01

Không dễ uốn; không linh hoạt, không thể uốn cong, không thể thích nghi được.

Not malleable inflexible unbending unadaptable.

Ví dụ

Some people are unmalleable in their views about social issues.

Một số người không thể thay đổi quan điểm về các vấn đề xã hội.

They are not unmalleable; they can change their opinions over time.

Họ không phải là người cứng nhắc; họ có thể thay đổi ý kiến theo thời gian.

Are you unmalleable when discussing social justice topics with others?

Bạn có cứng nhắc khi thảo luận về các chủ đề công bằng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unmalleable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmalleable

Không có idiom phù hợp