Bản dịch của từ Unbending trong tiếng Việt

Unbending

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unbending (Adjective)

ənbˈɛndɪŋ
ʌnbˈɛndɪŋ
01

Không sẵn sàng thay đổi ý kiến hoặc cách hành xử của bạn.

Not willing to change your opinions or way of behaving.

Ví dụ

Her unbending attitude towards traditional values impressed the IELTS examiners.

Thái độ không uốn nắn của cô ấy với giá trị truyền thống ấn tượng với các giám khảo IELTS.

He regretted his unbending stance on controversial social issues during the speaking test.

Anh ấy hối hận về tư thế không uốn nắn của mình về các vấn đề xã hội gây tranh cãi trong bài thi nói.

Did the candidate's unbending views affect their score in the writing section?

Quan điểm không uốn nắn của ứng cử viên có ảnh hưởng đến điểm số của họ trong phần viết không?

Unbending (Verb)

ənbˈɛndɪŋ
ʌnbˈɛndɪŋ
01

Từ chối thay đổi ý kiến hoặc cách hành xử của bạn.

To refuse to change your opinions or way of behaving.

Ví dụ

She is unbending in her belief that honesty is the best policy.

Cô ấy không linh hoạt trong niềm tin rằng trung thực là chính sách tốt nhất.

He never unbends when it comes to following rules strictly.

Anh ấy không bao giờ linh hoạt khi đến việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc.

Is being unbending always a negative trait in social interactions?

Việc cứng đầu luôn là một đặc điểm tiêu cực trong giao tiếp xã hội?

Dạng động từ của Unbending (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Unbend

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Unbent

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Unbent

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unbends

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Unbending

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unbending/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unbending

Không có idiom phù hợp