Bản dịch của từ Unbending trong tiếng Việt
Unbending

Unbending (Adjective)
Her unbending attitude towards traditional values impressed the IELTS examiners.
Thái độ không uốn nắn của cô ấy với giá trị truyền thống ấn tượng với các giám khảo IELTS.
He regretted his unbending stance on controversial social issues during the speaking test.
Anh ấy hối hận về tư thế không uốn nắn của mình về các vấn đề xã hội gây tranh cãi trong bài thi nói.
Did the candidate's unbending views affect their score in the writing section?
Quan điểm không uốn nắn của ứng cử viên có ảnh hưởng đến điểm số của họ trong phần viết không?
Unbending (Verb)
She is unbending in her belief that honesty is the best policy.
Cô ấy không linh hoạt trong niềm tin rằng trung thực là chính sách tốt nhất.
He never unbends when it comes to following rules strictly.
Anh ấy không bao giờ linh hoạt khi đến việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc.
Is being unbending always a negative trait in social interactions?
Việc cứng đầu luôn là một đặc điểm tiêu cực trong giao tiếp xã hội?
Dạng động từ của Unbending (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unbend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unbent |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unbent |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unbends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unbending |
Họ từ
"Unbending" là từ tiếng Anh mô tả tính cách kiên định, không thay đổi hoặc không dễ dàng bị ảnh hưởng. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người có nguyên tắc vững vàng hoặc không nhượng bộ trong quan điểm của mình. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức ghi chép hay phát âm. Tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể thay đổi; ở British English, "unbending" có thể được dùng trong công việc, trong khi ở American English, nó cũng có thể ám chỉ đến tính cách cá nhân.
Từ "unbending" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nghĩa là "không" hoặc "phi", kết hợp với "bending", từ động từ "bend", nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "bander", nghĩa là "bẻ cong". Lịch sử sử dụng của từ này, từ thế kỷ 15, thường mang nghĩa không dễ thay đổi hoặc không khoan nhượng. Ngày nay, "unbending" chỉ sự kiên định, đứng vững trước áp lực, phản ánh một thái độ chắc chắn và cứng rắn trong hành xử và quan điểm.
Từ "unbending" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nói, liên quan đến việc thể hiện tính cách cứng rắn, kiên định của một cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các quy tắc hoặc nguyên tắc không thể thay đổi, thường trong các bài luận hoặc văn bản phân tích xã hội, sự lãnh đạo hoặc triết lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp