Bản dịch của từ Unmanageability trong tiếng Việt
Unmanageability

Unmanageability (Noun)
Chất lượng hoặc trạng thái không thể quản lý được.
The quality or state of being unmanageable.
The unmanageability of the situation led to chaos in the community.
Sự không thể quản lý của tình hình dẫn đến hỗn loạn trong cộng đồng.
There is no denying the unmanageability of the social issues we face.
Không thể phủ nhận sự không thể quản lý của các vấn đề xã hội mà chúng ta đối diện.
Is unmanageability a common challenge in IELTS writing and speaking topics?
Sự không thể quản lý là một thách thức phổ biến trong các chủ đề viết và nói IELTS?
"Unmanageability" là một danh từ chỉ trạng thái hoặc tình huống mà không thể kiểm soát hoặc quản lý hiệu quả. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học hoặc điều trị, thể hiện sự phức tạp hoặc khó khăn trong việc xử lý cảm xúc hoặc hành vi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa, nhưng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh xã hội hoặc nghề nghiệp.
Từ "unmanageability" xuất phát từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa phủ định, kết hợp với "manage" có nguồn gốc từ động từ Latin "manipulare", có nghĩa là điều khiển bằng tay. "Manage" đã được ngữ hóa qua tiếng Pháp như "ménagement" trước khi vào tiếng Anh. "Unmanageability" chỉ tình trạng không thể quản lý hay kiểm soát, phản ánh sự phát triển lịch sử từ một khái niệm về điều khiển sang trạng thái không thể kiểm soát.
Từ "unmanageability" ít xuất hiện trong các phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất chuyên môn và không phổ biến của nó. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "unmanageability" thường được sử dụng để mô tả tình trạng khó kiểm soát hoặc xử lý trong các tình huống như quản lý dự án, tâm lý học hoặc lâm sàng, nơi mà sự phức tạp hoặc áp lực có thể dẫn đến sự không thể quản lý. Trong các bài viết học thuật, từ này có thể xuất hiện trong thảo luận về các vấn đề hành vi hoặc quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp