Bản dịch của từ Unmanageability trong tiếng Việt

Unmanageability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmanageability (Noun)

ənmˌænədʒəbˈɪlɨti
ənmˌænədʒəbˈɪlɨti
01

Chất lượng hoặc trạng thái không thể quản lý được.

The quality or state of being unmanageable.

Ví dụ

The unmanageability of the situation led to chaos in the community.

Sự không thể quản lý của tình hình dẫn đến hỗn loạn trong cộng đồng.

There is no denying the unmanageability of the social issues we face.

Không thể phủ nhận sự không thể quản lý của các vấn đề xã hội mà chúng ta đối diện.

Is unmanageability a common challenge in IELTS writing and speaking topics?

Sự không thể quản lý là một thách thức phổ biến trong các chủ đề viết và nói IELTS?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unmanageability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmanageability

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.