Bản dịch của từ Unmanful trong tiếng Việt

Unmanful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmanful (Adjective)

ənmˈænfəl
ənmˈænfəl
01

Không nam tính; thiếu những phẩm chất hoặc đặc điểm được coi là phù hợp với một người đàn ông.

Unmanly lacking the qualities or characteristics considered appropriate to a man.

Ví dụ

His unmanful behavior surprised everyone at the social gathering last week.

Hành vi thiếu nam tính của anh ấy đã khiến mọi người ngạc nhiên tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước.

Being unmanful is not accepted in traditional social circles like the military.

Thiếu nam tính không được chấp nhận trong các vòng xã hội truyền thống như quân đội.

Is showing emotions considered unmanful in today's social context?

Việc thể hiện cảm xúc có được coi là thiếu nam tính trong bối cảnh xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unmanful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmanful

Không có idiom phù hợp