Bản dịch của từ Unmanful trong tiếng Việt
Unmanful

Unmanful (Adjective)
Không nam tính; thiếu những phẩm chất hoặc đặc điểm được coi là phù hợp với một người đàn ông.
Unmanly lacking the qualities or characteristics considered appropriate to a man.
His unmanful behavior surprised everyone at the social gathering last week.
Hành vi thiếu nam tính của anh ấy đã khiến mọi người ngạc nhiên tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
Being unmanful is not accepted in traditional social circles like the military.
Thiếu nam tính không được chấp nhận trong các vòng xã hội truyền thống như quân đội.
Is showing emotions considered unmanful in today's social context?
Việc thể hiện cảm xúc có được coi là thiếu nam tính trong bối cảnh xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "unmanful" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" và từ gốc "manful", nghĩa là không có phẩm chất hoặc đặc điểm của một người đàn ông trong ý nghĩa truyền thống, như dũng cảm hay mạnh mẽ. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự yếu đuối hoặc thiếu nghị lực. Tuy nhiên, "unmanful" không phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, do vậy không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, hình thức viết hoặc sử dụng.
Từ "unmanful" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "manus" có nghĩa là "tay" và "manus" cũng ám chỉ đến "người" trong một số ngữ cảnh. Tiền tố "un-" biểu thị sự phủ định. Từ này được sử dụng vào thế kỷ 17 với nghĩa chỉ sự thiếu sức mạnh hay dũng cảm mà nam giới thường được kỳ vọng. Sự kết hợp này phản ánh cách nhìn nhận về bản chất nam tính trong xã hội, liên kết trực tiếp với ý nghĩa hiện tại về sự yếu đuối hay thiếu nam tính.
Từ "unmanful" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và ít xuất hiện trong các văn bản học thuật, do ngữ nghĩa hạn chế và tính chất khái quát thấp. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống gợi ý về sự thiếu tính cách hoặc phẩm chất của nam giới, có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về giới tính và bản sắc. Tuy nhiên, mức độ sử dụng vẫn còn rất hạn chế, điều này khiến cho từ này không trở thành phần vocab chính trong các bài thi IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp