Bản dịch của từ Unmanifest trong tiếng Việt
Unmanifest
Adjective
Unmanifest (Adjective)
ənmˈænəfəst
ənmˈænəfəst
Ví dụ
The unmanifest impact of social media on mental health is concerning.
Tác động không rõ ràng của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần đáng lo ngại.
The unmanifest inequalities in society can have long-lasting consequences.
Những sự bất bình đẳng không rõ ràng trong xã hội có thể gây ra hậu quả kéo dài.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unmanifest
Không có idiom phù hợp