Bản dịch của từ Unmanifest trong tiếng Việt

Unmanifest

Adjective

Unmanifest (Adjective)

ənmˈænəfəst
ənmˈænəfəst
01

Không biểu hiện hoặc hiển nhiên; vô hình, ẩn giấu.

Not manifest or evident; invisible, hidden.

Ví dụ

The unmanifest impact of social media on mental health is concerning.

Tác động không rõ ràng của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần đáng lo ngại.

The unmanifest inequalities in society can have long-lasting consequences.

Những sự bất bình đẳng không rõ ràng trong xã hội có thể gây ra hậu quả kéo dài.

The unmanifest intentions behind social policies should be critically analyzed.

Những ý định không rõ ràng đằng sau các chính sách xã hội cần được phân tích một cách phê phán.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmanifest

Không có idiom phù hợp