Bản dịch của từ Unmasculine trong tiếng Việt
Unmasculine

Unmasculine (Adjective)
Không có hoặc thể hiện những phẩm chất truyền thống gắn liền với nam giới.
Not having or showing qualities traditionally associated with men.
Tom's unmasculine behavior surprised everyone at the sports event.
Hành vi không nam tính của Tom đã khiến mọi người ngạc nhiên tại sự kiện thể thao.
John is not unmasculine; he enjoys cooking and fashion.
John không phải là người không nam tính; anh ấy thích nấu ăn và thời trang.
Is it acceptable for men to be unmasculine in society?
Có chấp nhận được không khi đàn ông không nam tính trong xã hội?
"Unmasculine" là một tính từ chỉ những đặc điểm, hành vi hoặc thuộc tính không phù hợp với những định kiến xã hội về nam tính. Từ này có thể được sử dụng để diễn tả những khía cạnh mềm mại, nhạy cảm hoặc không tuân theo chuẩn mực giới tính truyền thống. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt rõ giữa Anh-Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng và độ phổ biến của nó, với "unmasculine" chủ yếu xuất hiện trong các cuộc thảo luận về giới và văn hóa.
Từ "unmasculine" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nghĩa là "không", và từ "masculine", bắt nguồn từ tiếng Latin "masculinus", nghĩa là "thuộc về nam giới". Tiền tố "masculine" liên quan đến từ "masculus", chỉ sự mạnh mẽ, cường tráng. Sự kết hợp này phản ánh bối cảnh văn hóa, nơi đặc tính nam tính được coi trọng. "Unmasculine" ngày nay được sử dụng để chỉ những đặc điểm, hành vi hoặc phẩm chất không phù hợp với tiêu chuẩn nam tính truyền thống.
Từ "unmasculine" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nghĩa của nó liên quan đến các khái niệm giới tính và bản sắc, thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra tiêu chuẩn. Trong các ngữ cảnh khác, "unmasculine" thường được sử dụng để chỉ những phẩm chất hoặc hành vi không phù hợp với tiêu chuẩn truyền thống về nam tính, thường trong các cuộc thảo luận về bình đẳng giới, tâm lý học và các lĩnh vực văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp