Bản dịch của từ Unmasculine trong tiếng Việt

Unmasculine

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmasculine (Adjective)

ənmˈæskjʊlɪn
ənmˈæskjʊlɪn
01

Không có hoặc thể hiện những phẩm chất truyền thống gắn liền với nam giới.

Not having or showing qualities traditionally associated with men.

Ví dụ

Tom's unmasculine behavior surprised everyone at the sports event.

Hành vi không nam tính của Tom đã khiến mọi người ngạc nhiên tại sự kiện thể thao.

John is not unmasculine; he enjoys cooking and fashion.

John không phải là người không nam tính; anh ấy thích nấu ăn và thời trang.

Is it acceptable for men to be unmasculine in society?

Có chấp nhận được không khi đàn ông không nam tính trong xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unmasculine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmasculine

Không có idiom phù hợp