Bản dịch của từ Unminded trong tiếng Việt
Unminded

Unminded (Adjective)
Không được chú ý, bị coi thường; không được chú ý, bị bỏ qua; không được giám sát.
Unheeded disregarded unnoticed overlooked unattended.
Many social issues remain unminded by politicians during election campaigns.
Nhiều vấn đề xã hội bị các chính trị gia bỏ qua trong chiến dịch bầu cử.
The needs of the elderly are not unminded by community leaders.
Những nhu cầu của người cao tuổi không bị các lãnh đạo cộng đồng bỏ qua.
Are social inequalities often unminded in public discussions?
Có phải bất bình đẳng xã hội thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận công cộng không?
Many people are unminded of social issues affecting their communities.
Nhiều người không chú ý đến các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng.
She is not unminded of the importance of volunteering for social causes.
Cô ấy không lơ là về tầm quan trọng của việc tình nguyện cho các nguyên nhân xã hội.
Are students unminded of their role in promoting social change?
Liệu sinh viên có lơ là về vai trò của họ trong việc thúc đẩy thay đổi xã hội không?
Từ "unminded" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không được quan tâm hay không được để ý. Trong kỹ thuật ngữ ngữ pháp, từ này không phổ biến và thường ít được sử dụng trong văn viết chính thức. Cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng từ này giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, "unminded" có thể được xem là một từ ít gặp hơn, thường được thay thế bằng các từ đồng nghĩa như "neglected" hoặc "ignored" trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "unminded" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ tiền tố "un-" nghĩa là "không" và từ "minded", xuất phát từ động từ "mind", có nguồn gốc từ tiếng La Tinh “mens” (nghĩa là trí tuệ hoặc tâm trí). Lịch sử ngôn ngữ cho thấy "minded" thể hiện sự chú ý hoặc quan tâm, trong khi "unminded" chỉ trạng thái thiếu chú ý hay không quan tâm. Sự kết hợp này phản ánh chính xác ý nghĩa hiện tại của từ trong ngữ cảnh diễn đạt.
Từ "unminded" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), và có vẻ như bị hạn chế trong các văn cảnh học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày. Từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ trạng thái không chú ý hoặc không để tâm. Những tình huống phổ biến có thể bao gồm thảo luận về tâm lý, cảm xúc con người hoặc các tình huống liên quan đến sự phân tâm trong công việc hay học tập. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của từ này ở mức thấp trong các văn bản chính thức.