Bản dịch của từ Unmindfulness trong tiếng Việt

Unmindfulness

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmindfulness (Noun)

ənˈmaɪnd.fəl.nəs
ənˈmaɪnd.fəl.nəs
01

Trạng thái hay đặc tính của việc không chánh niệm; thiếu chánh niệm.

The state or quality of being unmindful lack of mindfulness.

Ví dụ

His unmindfulness of others' feelings led to misunderstandings.

Sự không chú ý đến cảm xúc của người khác dẫn đến sự hiểu lầm.

Ignoring cultural differences shows unmindfulness in cross-cultural communication.

Bỏ qua sự khác biệt văn hóa cho thấy sự không chú ý trong giao tiếp đa văn hóa.

Did her unmindfulness of the rules affect her IELTS writing score?

Việc không chú ý đến các quy tắc có ảnh hưởng đến điểm viết IELTS của cô ấy không?

Unmindfulness (Noun Uncountable)

ənˈmaɪnd.fəl.nəs
ənˈmaɪnd.fəl.nəs
01

Trạng thái hay đặc tính của việc không chánh niệm; thiếu chánh niệm.

The state or quality of being unmindful lack of mindfulness.

Ví dụ

Unmindfulness can lead to misunderstandings in social interactions.

Sự vô tâm có thể dẫn đến sự hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.

She regrets her unmindfulness during the group discussion.

Cô ấy hối tiếc về sự vô tâm của mình trong cuộc thảo luận nhóm.

Is unmindfulness a common issue in social etiquette?

Sự vô tâm có phải là một vấn đề phổ biến trong nghi thức xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unmindfulness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmindfulness

Không có idiom phù hợp