Bản dịch của từ Unmindfulness trong tiếng Việt
Unmindfulness

Unmindfulness (Noun)
His unmindfulness of others' feelings led to misunderstandings.
Sự không chú ý đến cảm xúc của người khác dẫn đến sự hiểu lầm.
Ignoring cultural differences shows unmindfulness in cross-cultural communication.
Bỏ qua sự khác biệt văn hóa cho thấy sự không chú ý trong giao tiếp đa văn hóa.
Did her unmindfulness of the rules affect her IELTS writing score?
Việc không chú ý đến các quy tắc có ảnh hưởng đến điểm viết IELTS của cô ấy không?
Unmindfulness (Noun Uncountable)
Unmindfulness can lead to misunderstandings in social interactions.
Sự vô tâm có thể dẫn đến sự hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.
She regrets her unmindfulness during the group discussion.
Cô ấy hối tiếc về sự vô tâm của mình trong cuộc thảo luận nhóm.
Is unmindfulness a common issue in social etiquette?
Sự vô tâm có phải là một vấn đề phổ biến trong nghi thức xã hội không?
Họ từ
"Unmindfulness" là một danh từ phản ánh trạng thái thiếu chú ý, không nhận thức hoặc không tập trung vào những gì đang xảy ra trong hiện tại. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học và phát triển bản thân, nhấn mạnh sự ảnh hưởng tiêu cực của việc thiếu tỉnh thức. Hiện tại, không có sự khác biệt đáng kể về phiên âm hay nghĩa giữa Anh - Anh và Anh - Mỹ, tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh người nói tiếng Anh bản địa.
Từ "unmindfulness" bắt nguồn từ tiền tố "un-", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, mang nghĩa là "không" hoặc "bỏ qua", kết hợp với "mindfulness", từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "gemynd" và tiếng Old English "mynd", tương đương với "tinh thần" hay "sự chú ý". Lịch sử từ này phản ánh trạng thái thiếu tập trung hoặc thiếu nhận thức trong hầu hết các tình huống. Hiện tại, nó được sử dụng để chỉ sự thiếu chú ý, dẫn đến hành vi hoặc phản ứng không thích hợp trong các tình huống thường nhật.
Từ "unmindfulness" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh về tâm lý học hoặc thảo luận về sự chú ý. Trong phần Nói và Viết, nó có thể xuất hiện khi nói về việc thiếu nhận thức trong các tình huống hàng ngày, chẳng hạn như sự vội vã trong cuộc sống hiện đại. Tuy nhiên, sử dụng từ này có thể không đạt yêu cầu trong các ngữ cảnh giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp