Bản dịch của từ Unmissable trong tiếng Việt

Unmissable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmissable (Adjective)

ənmˈɪsəbl
ənmˈɪsəbl
01

Tốt đến mức không nên bỏ qua.

So good that it should not be missed.

Ví dụ

The concert by Taylor Swift was unmissable for all fans.

Buổi hòa nhạc của Taylor Swift là điều không thể bỏ lỡ với fan.

The unmissable event did not attract many people this year.

Sự kiện không thể bỏ lỡ này không thu hút nhiều người năm nay.

Is the charity gala an unmissable occasion for the community?

Buổi gala từ thiện có phải là dịp không thể bỏ lỡ cho cộng đồng không?

02

Rõ ràng đến mức không thể bỏ qua được.

So clear or obvious that it cannot be missed.

Ví dụ

The unmissable event attracted over 5,000 attendees last weekend.

Sự kiện không thể bỏ lỡ thu hút hơn 5.000 người tham dự cuối tuần trước.

This social trend is not unmissable; many people ignore it.

Xu hướng xã hội này không rõ ràng; nhiều người phớt lờ nó.

Is the unmissable advertisement effective for attracting new customers?

Quảng cáo rõ ràng có hiệu quả trong việc thu hút khách hàng mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unmissable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmissable

Không có idiom phù hợp