Bản dịch của từ Unmissable trong tiếng Việt
Unmissable

Unmissable (Adjective)
Tốt đến mức không nên bỏ qua.
So good that it should not be missed.
The concert by Taylor Swift was unmissable for all fans.
Buổi hòa nhạc của Taylor Swift là điều không thể bỏ lỡ với fan.
The unmissable event did not attract many people this year.
Sự kiện không thể bỏ lỡ này không thu hút nhiều người năm nay.
Is the charity gala an unmissable occasion for the community?
Buổi gala từ thiện có phải là dịp không thể bỏ lỡ cho cộng đồng không?
The unmissable event attracted over 5,000 attendees last weekend.
Sự kiện không thể bỏ lỡ thu hút hơn 5.000 người tham dự cuối tuần trước.
This social trend is not unmissable; many people ignore it.
Xu hướng xã hội này không rõ ràng; nhiều người phớt lờ nó.
Is the unmissable advertisement effective for attracting new customers?
Quảng cáo rõ ràng có hiệu quả trong việc thu hút khách hàng mới không?
Từ "unmissable" trong tiếng Anh có nghĩa là "không thể bỏ lỡ" hoặc "rất đáng xem", thường được sử dụng để chỉ những sự kiện, trải nghiệm hoặc sản phẩm mà người ta cảm thấy bắt buộc phải tham gia hoặc trải nghiệm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, quân thể ngữ cảnh có thể ảnh hưởng đến tần suất sử dụng trong từng khu vực.
Từ "unmissable" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Latin có nghĩa là "không" và từ "missable" xuất phát từ động từ "miss", có nguồn gốc từ tiếng Latin "mittere", nghĩa là "gửi" hoặc "nhường". Lịch sử sử dụng từ này cho thấy sự phát triển từ khái niệm về việc dễ bị bỏ lỡ sang việc mô tả những sự kiện hoặc trải nghiệm mà người ta không thể bỏ qua. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với cảm giác về tính thiết yếu và sức hấp dẫn mạnh mẽ của một sự kiện.
Từ "unmissable" thường được sử dụng trong bối cảnh quảng cáo, du lịch và giải trí, thể hiện những trải nghiệm hoặc sự kiện đáng để tham gia. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện ít hơn trong Nghe và Nói, nhưng có thể thấy trong Đọc và Viết, đặc biệt khi nói về các hoạt động giải trí hoặc điểm đến nổi bật. Tần suất sử dụng của từ này trong các tài liệu học thuật và trang mạng xã hội cũng gia tăng, phản ánh xu hướng tìm kiếm những trải nghiệm đặc sắc trong cuộc sống.