Bản dịch của từ Unmixable trong tiếng Việt

Unmixable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmixable (Adjective)

ənmˈɪksəbəl
ənmˈɪksəbəl
01

Điều đó không thể trộn lẫn, không thể trộn lẫn được; không tương thích.

That cannot be mixed immiscible incompatible.

Ví dụ

Some social groups are unmixable due to deep cultural differences.

Một số nhóm xã hội không thể hòa trộn do sự khác biệt văn hóa sâu sắc.

These two communities are not unmixable; they can collaborate successfully.

Hai cộng đồng này không phải là không thể hòa trộn; họ có thể hợp tác thành công.

Are these social classes truly unmixable in modern society?

Các tầng lớp xã hội này có thực sự không thể hòa trộn trong xã hội hiện đại không?

Dạng tính từ của Unmixable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unmixable

Không thể trộn

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unmixable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmixable

Không có idiom phù hợp