Bản dịch của từ Unmixable trong tiếng Việt
Unmixable

Unmixable (Adjective)
Điều đó không thể trộn lẫn, không thể trộn lẫn được; không tương thích.
That cannot be mixed immiscible incompatible.
Some social groups are unmixable due to deep cultural differences.
Một số nhóm xã hội không thể hòa trộn do sự khác biệt văn hóa sâu sắc.
These two communities are not unmixable; they can collaborate successfully.
Hai cộng đồng này không phải là không thể hòa trộn; họ có thể hợp tác thành công.
Are these social classes truly unmixable in modern society?
Các tầng lớp xã hội này có thực sự không thể hòa trộn trong xã hội hiện đại không?
Dạng tính từ của Unmixable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unmixable Không thể trộn | - | - |
Từ "unmixable" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa không thể trộn lẫn hoặc không thể hòa trộn. Nó thường được sử dụng để miêu tả các chất hoặc nguyên liệu mà sự kết hợp của chúng dẫn đến sự phân tách hoặc không đồng nhất. Trong tiếng Anh, từ này được viết và phát âm tương đối giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, "unmixable" ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày so với các từ tương tự như "immiscible".
Từ "unmixable" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa "không", và gốc từ "mix" bắt nguồn từ tiếng Latin "mixtus", là phân từ quá khứ của "migere", có nghĩa là trộn lẫn. Với tiền tố "un-", từ này diễn tả trạng thái không thể được trộn lẫn, phản ánh đặc tính của các chất hoặc yếu tố không hòa hợp. Lịch sử phát triển từ nguyên nghĩa đến hiện tại đã khẳng định rõ ràng tính chất ngăn cách trong tương tác giữa các yếu tố được đề cập.
Từ "unmixable" thường không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó. Trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, "unmixable" thường được dùng để mô tả các chất không thể hòa trộn với nhau, chẳng hạn như dầu và nước. Từ này có thể xuất hiện trong các bài học về hóa học hoặc trong các nghiên cứu liên quan đến vật liệu và tính chất của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp