Bản dịch của từ Unmoored trong tiếng Việt
Unmoored

Unmoored (Adjective)
The ship remained unmoored during the social gathering at the harbor.
Con tàu vẫn không được neo trong buổi gặp gỡ xã hội tại cảng.
The unmoored boat drifted away from the community event last Saturday.
Chiếc thuyền không được neo đã trôi xa khỏi sự kiện cộng đồng thứ Bảy tuần trước.
Is the unmoored vessel a safety risk during social activities?
Liệu con tàu không được neo có phải là nguy cơ an toàn trong các hoạt động xã hội không?
Từ "unmoored" có nguồn gốc từ tiếng Anh và mang nghĩa chỉ trạng thái tự do, không bị ràng buộc hoặc không còn ở vị trí cố định. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt rõ giữa Anh và Mỹ với cách sử dụng tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "unmoored" thường được dùng để mô tả cảm xúc hoặc tình trạng tâm lý khi một người cảm thấy lạc lõng, mất định hướng. Từ này có thể gặp trong văn học và ngôn ngữ nói để diễn tả sự tách biệt hoặc trạng thái không ổn định.
Từ "unmoored" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, kết hợp với động từ "moor", bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ "moren", có nghĩa là buộc thuyền vào bến. Trong lịch sử, "unmoored" chỉ trạng thái không còn được neo đậu, thường biểu thị sự không ổn định hoặc lạc lõng. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh cảm giác mất phương hướng hoặc thiếu sự kiên định, đồng thời nhấn mạnh sự tự do hoặc rời bỏ những giới hạn trước đó.
Từ "unmoored" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc (Reading) và viết (Writing), nơi mà văn bản có thể thảo luận về các khái niệm trừu tượng hoặc tâm lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái mất kết nối hoặc sự không chắc chắn, như trong các cuộc thảo luận về tâm trạng, cảm xúc hoặc thay đổi cuộc sống. Nó thường xuất hiện trong văn học và các bài viết triết lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp