Bản dịch của từ Unmoored trong tiếng Việt

Unmoored

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmoored (Adjective)

ənmˈaʊɚd
ənmˈaʊɚd
01

(của một con tàu) không hoặc không còn gắn vào dây neo.

Of a vessel not or no longer attached to a mooring.

Ví dụ

The ship remained unmoored during the social gathering at the harbor.

Con tàu vẫn không được neo trong buổi gặp gỡ xã hội tại cảng.

The unmoored boat drifted away from the community event last Saturday.

Chiếc thuyền không được neo đã trôi xa khỏi sự kiện cộng đồng thứ Bảy tuần trước.

Is the unmoored vessel a safety risk during social activities?

Liệu con tàu không được neo có phải là nguy cơ an toàn trong các hoạt động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unmoored/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmoored

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.