Bản dịch của từ Unnative trong tiếng Việt
Unnative

Unnative (Adjective)
Không phải người bản địa; = "không phải bản địa".
Not native nonnative.
Many unnative speakers struggle with English pronunciation in social settings.
Nhiều người nói tiếng Anh không phải là người bản xứ gặp khó khăn với phát âm trong các tình huống xã hội.
She is not an unnative speaker; she grew up in America.
Cô ấy không phải là người nói tiếng Anh không phải là người bản xứ; cô ấy lớn lên ở Mỹ.
Are unnative speakers less confident during social interactions?
Liệu những người nói tiếng Anh không phải là người bản xứ có ít tự tin hơn trong các tương tác xã hội không?
Unnative (Verb)
Many immigrants feel unnative in their new country after several years.
Nhiều người nhập cư cảm thấy không còn bản địa ở đất nước mới.
She does not want to feel unnative among her new friends.
Cô ấy không muốn cảm thấy không còn bản địa giữa những người bạn mới.
Do you think living abroad makes people feel unnative?
Bạn có nghĩ rằng sống ở nước ngoài khiến mọi người cảm thấy không còn bản địa không?
Từ "unnative" được định nghĩa là đặc điểm của một người hoặc ngôn ngữ không phải là bản địa, tức là không phát triển hoặc không sử dụng tự nhiên trong môi trường văn hóa hoặc ngôn ngữ cụ thể. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "unnative" thường được dùng để chỉ những người học ngôn ngữ thứ hai hoặc tác phẩm ngôn ngữ không mang đậm dấu ấn văn hóa gốc. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng trong các bối cảnh giáo dục và nghiên cứu có thể khác nhau.
Từ "unnative" được hình thành từ tiền tố "un-", có nguồn gốc Latin là "un-", có nghĩa là "không" hoặc "vô", và từ "native", xuất phát từ tiếng Latin "nativus", nghĩa là "sinh ra" hoặc "thuộc về nơi sinh". Khái niệm này thể hiện sự không thuộc về, hoặc không mang tính bản địa. Lịch sử sử dụng từ này chủ yếu xuất phát từ các ngữ cảnh liên quan đến sự khác biệt văn hóa và ngôn ngữ, nhấn mạnh tính chất ngoại lai hoặc không quen thuộc.
Từ "unnative" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của bài thi IELTS bao gồm Đọc, Viết, Nghe và Nói. Trong ngữ cảnh IELTS, thuật ngữ này thường được nhắc tới để chỉ những người không phải là bản ngữ hoặc những ngữ liệu không phản ánh chính xác ngữ pháp và từ vựng của một ngôn ngữ cụ thể. Ngoài ra, "unnative" cũng được sử dụng trong các nghiên cứu ngôn ngữ học, nhất là trong các cuộc thảo luận về ngôn ngữ hai chiều và sự ảnh hưởng của ngôn ngữ mẹ đẻ lên việc học ngôn ngữ thứ hai.