Bản dịch của từ Unnative trong tiếng Việt

Unnative

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unnative (Adjective)

ənˈætɨv
ənˈætɨv
01

Không phải người bản địa; = "không phải bản địa".

Not native nonnative.

Ví dụ

Many unnative speakers struggle with English pronunciation in social settings.

Nhiều người nói tiếng Anh không phải là người bản xứ gặp khó khăn với phát âm trong các tình huống xã hội.

She is not an unnative speaker; she grew up in America.

Cô ấy không phải là người nói tiếng Anh không phải là người bản xứ; cô ấy lớn lên ở Mỹ.

Are unnative speakers less confident during social interactions?

Liệu những người nói tiếng Anh không phải là người bản xứ có ít tự tin hơn trong các tương tác xã hội không?

Unnative (Verb)

ənˈætɨv
ənˈætɨv
01

Làm cho (một người) không còn là người bản xứ nữa.

To make a person no longer native.

Ví dụ

Many immigrants feel unnative in their new country after several years.

Nhiều người nhập cư cảm thấy không còn bản địa ở đất nước mới.

She does not want to feel unnative among her new friends.

Cô ấy không muốn cảm thấy không còn bản địa giữa những người bạn mới.

Do you think living abroad makes people feel unnative?

Bạn có nghĩ rằng sống ở nước ngoài khiến mọi người cảm thấy không còn bản địa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unnative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unnative

Không có idiom phù hợp