Bản dịch của từ Unnaturalize trong tiếng Việt

Unnaturalize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unnaturalize (Verb)

ənnˈætʃɚəlˌaɪz
ənnˈætʃɚəlˌaɪz
01

Mang lại chất lượng không tự nhiên hoặc không chân thực; để thể hiện một cách không tự nhiên.

To give an unnatural or inauthentic quality to to represent unnaturally.

Ví dụ

The media can unnaturalize social interactions during live events like protests.

Truyền thông có thể làm cho các tương tác xã hội trong sự kiện trực tiếp như biểu tình trở nên không tự nhiên.

Social media does not unnaturalize our friendships; it enhances them instead.

Mạng xã hội không làm cho tình bạn của chúng ta trở nên không tự nhiên; nó nâng cao chúng.

Can advertisements unnaturalize our perception of real social relationships today?

Quảng cáo có thể làm cho nhận thức của chúng ta về các mối quan hệ xã hội thực sự ngày nay trở nên không tự nhiên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unnaturalize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unnaturalize

Không có idiom phù hợp