Bản dịch của từ Unnoticeableness trong tiếng Việt

Unnoticeableness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unnoticeableness (Noun)

ənpˌeɪbəsˈɛtəbəlz
ənpˌeɪbəsˈɛtəbəlz
01

Chất lượng không được chú ý hoặc không thu hút sự chú ý.

The quality of being unnoticeable or not attracting attention.

Ví dụ

Her unnoticeableness in the crowd helped her avoid unwanted attention.

Sự không dễ thấy của cô ấy trong đám đông giúp cô tránh sự chú ý không mong muốn.

His unnoticeableness during the meeting did not help his career growth.

Sự không dễ thấy của anh ấy trong cuộc họp không giúp sự nghiệp của anh tiến bộ.

Is unnoticeableness a benefit in social situations like networking events?

Sự không dễ thấy có phải là lợi thế trong những tình huống xã hội như sự kiện kết nối không?

Unnoticeableness (Adjective)

ənpˌeɪbəsˈɛtəbəlz
ənpˌeɪbəsˈɛtəbəlz
01

Không được chú ý; không thu hút sự chú ý hoặc chú ý.

Not noticed not attracting attention or notice.

Ví dụ

Her unnoticeableness in the crowd helped her avoid unwanted attention.

Sự không nổi bật của cô giữa đám đông giúp cô tránh sự chú ý không mong muốn.

His unnoticeableness did not prevent him from making friends.

Sự không nổi bật của anh không ngăn cản anh kết bạn.

Is their unnoticeableness a benefit in social situations?

Sự không nổi bật của họ có phải là lợi thế trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unnoticeableness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unnoticeableness

Không có idiom phù hợp