Bản dịch của từ Unofficial strike trong tiếng Việt

Unofficial strike

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unofficial strike (Noun)

ˌʌnəfˈɪʃəl stɹˈaɪk
ˌʌnəfˈɪʃəl stɹˈaɪk
01

Cuộc đình công của công nhân chưa được tổ chức công đoàn chính thức.

A strike by workers that has not been officially organized by a trade union.

Ví dụ

Workers held an unofficial strike for better wages last month.

Công nhân đã tổ chức một cuộc đình công không chính thức để có lương tốt hơn vào tháng trước.

The unofficial strike did not receive support from the union.

Cuộc đình công không chính thức không nhận được sự ủng hộ từ công đoàn.

Why did the workers initiate an unofficial strike last week?

Tại sao công nhân lại khởi xướng một cuộc đình công không chính thức tuần trước?

Unofficial strike (Adjective)

ˌʌnəfˈɪʃəl stɹˈaɪk
ˌʌnəfˈɪʃəl stɹˈaɪk
01

Không được tổ chức hoặc cho phép chính thức.

Not officially organized or allowed.

Ví dụ

The workers held an unofficial strike last week for better wages.

Công nhân đã tổ chức một cuộc đình công không chính thức tuần trước để có lương tốt hơn.

The company did not recognize the unofficial strike as valid.

Công ty không công nhận cuộc đình công không chính thức là hợp lệ.

Was the unofficial strike effective in improving working conditions?

Cuộc đình công không chính thức có hiệu quả trong việc cải thiện điều kiện làm việc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unofficial strike/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unofficial strike

Không có idiom phù hợp