Bản dịch của từ Unoriginal trong tiếng Việt
Unoriginal
Unoriginal (Adjective)
Thiếu tính độc đáo; phát sinh.
The unoriginal speech failed to captivate the audience.
Bài phát biểu không sáng tạo không thu hút được khán giả.
His unoriginal ideas were criticized for lacking creativity.
Ý tưởng không sáng tạo của anh ấy bị chỉ trích vì thiếu sáng tạo.
The unoriginal content of the article made it uninteresting to read.
Nội dung không sáng tạo của bài viết khiến nó trở nên không hấp dẫn để đọc.
Họ từ
Từ "unoriginal" được dùng để chỉ những thứ thiếu tính sáng tạo hoặc không độc đáo, thường ám chỉ tới những ý tưởng, tác phẩm hoặc quan điểm đã được sử dụng hoặc thể hiện trước đó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều phát âm và viết giống nhau. Tuy nhiên, "unoriginal" thường mang nghĩa tiêu cực trong việc chỉ trích sản phẩm sáng tạo, nhấn mạnh sự lặp lại và thiếu tính mới mẻ.
Từ "unoriginal" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang nghĩa "không", và từ "original" xuất phát từ tiếng Latin "originalis", có nghĩa là "nguồn gốc" hoặc "ban đầu". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, dùng để chỉ những ý tưởng, sản phẩm hoặc sáng tạo không mang tính độc đáo, và phản ánh sự phụ thuộc vào cái đã có trước, do đó kết nối với ý nghĩa hiện tại về tính thiếu sáng tạo.
Từ "unoriginal" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện khi bàn về tính sáng tạo hoặc phân tích các tác phẩm văn học và nghệ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "unoriginal" thường được sử dụng để chỉ những ý tưởng, bài viết hay sản phẩm thiếu tính mới mẻ, thường trong các cuộc thảo luận về chất lượng nghệ thuật hoặc học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp