Bản dịch của từ Unoriginal trong tiếng Việt
Unoriginal
Adjective
Unoriginal (Adjective)
ˌʌnəɹˈidʒɪnl̩
ˌʌnəɹˈidʒɪnl̩
01
Thiếu tính độc đáo; phát sinh.
Ví dụ
The unoriginal speech failed to captivate the audience.
Bài phát biểu không sáng tạo không thu hút được khán giả.
His unoriginal ideas were criticized for lacking creativity.
Ý tưởng không sáng tạo của anh ấy bị chỉ trích vì thiếu sáng tạo.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unoriginal
Không có idiom phù hợp