Bản dịch của từ Unorthodox trong tiếng Việt
Unorthodox
Unorthodox (Adjective)
Trái ngược với những gì thông thường, truyền thống hoặc được chấp nhận; không chính thống.
Contrary to what is usual traditional or accepted not orthodox.
Her unorthodox approach to parenting raised eyebrows in the community.
Cách tiếp cận không theo lối thường gây ngạc nhiên trong cộng đồng.
The unorthodox decision to start a business at 70 paid off handsomely.
Quyết định không theo lối bắt đầu kinh doanh ở tuổi 70 đã mang lại lợi nhuận lớn.
The unorthodox fashion show challenged traditional norms in the industry.
Buổi trình diễn thời trang không theo lối đã thách thức các chuẩn mực truyền thống trong ngành công nghiệp.
Kết hợp từ của Unorthodox (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Become unorthodox Trở nên phi thường | Many social movements have become unorthodox in recent years. Nhiều phong trào xã hội đã trở nên không chính thống trong những năm gần đây. |
Be unorthodox Lạc quan | Her unorthodox views on education sparked a lively debate at the conference. Quan điểm không chính thống của cô về giáo dục đã gây ra cuộc tranh luận sôi nổi tại hội nghị. |
Seem unorthodox Dường như lạ lẫm | His views on family structures seem unorthodox for modern society. Quan điểm của anh ấy về cấu trúc gia đình có vẻ không bình thường với xã hội hiện đại. |
Từ "unorthodox" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa là không theo truyền thống, không thông thường. Từ này thường được sử dụng để chỉ các phương pháp, quan điểm hoặc hành vi khác biệt so với quy tắc xã hội hoặc tiêu chuẩn chấp nhận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết, và cả hai đều sử dụng "unorthodox" theo cùng một cách trong ngữ cảnh giáo dục hoặc văn hóa.
Từ "unorthodox" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, từ "orthodoxos", mang ý nghĩa là "đúng chính" (orto - đúng, doxa - quan điểm). Tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, biểu thị sự phủ định. Kể từ thế kỷ 16, "unorthodox" được sử dụng để chỉ những ý tưởng, quan điểm hoặc hành vi không tuân theo các chuẩn mực, truyền thống đã được công nhận, đồng thời phản ánh sự chấp nhận sự đa dạng trong tư duy và thực hành.
Từ "unorthodox" có tần suất sử dụng không cao trong bốn cấu phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các phương pháp hoặc ý tưởng không truyền thống. Trong phần Nói và Viết, "unorthodox" có thể được sử dụng để thảo luận về các quan điểm, sáng kiến hoặc cách tiếp cận khác biệt trong các lĩnh vực như giáo dục, nghệ thuật hoặc khoa học. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết triết lý, nghiên cứu và báo cáo khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp