Bản dịch của từ Unorthodox trong tiếng Việt

Unorthodox

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unorthodox (Adjective)

ənˈɔɹɵədˌɑks
ənˈoʊɹɵədˌɑks
01

Trái ngược với những gì thông thường, truyền thống hoặc được chấp nhận; không chính thống.

Contrary to what is usual traditional or accepted not orthodox.

Ví dụ

Her unorthodox approach to parenting raised eyebrows in the community.

Cách tiếp cận không theo lối thường gây ngạc nhiên trong cộng đồng.

The unorthodox decision to start a business at 70 paid off handsomely.

Quyết định không theo lối bắt đầu kinh doanh ở tuổi 70 đã mang lại lợi nhuận lớn.

The unorthodox fashion show challenged traditional norms in the industry.

Buổi trình diễn thời trang không theo lối đã thách thức các chuẩn mực truyền thống trong ngành công nghiệp.

Kết hợp từ của Unorthodox (Adjective)

CollocationVí dụ

Become unorthodox

Trở nên phi thường

Many social movements have become unorthodox in recent years.

Nhiều phong trào xã hội đã trở nên không chính thống trong những năm gần đây.

Be unorthodox

Lạc quan

Her unorthodox views on education sparked a lively debate at the conference.

Quan điểm không chính thống của cô về giáo dục đã gây ra cuộc tranh luận sôi nổi tại hội nghị.

Seem unorthodox

Dường như lạ lẫm

His views on family structures seem unorthodox for modern society.

Quan điểm của anh ấy về cấu trúc gia đình có vẻ không bình thường với xã hội hiện đại.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unorthodox cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unorthodox

Không có idiom phù hợp