Bản dịch của từ Unpackaged trong tiếng Việt
Unpackaged

Unpackaged (Verb)
Many people prefer unpackaged fruits at local markets in New York.
Nhiều người thích trái cây không đóng gói tại các chợ địa phương ở New York.
They did not unpackaged the food before the social event started.
Họ đã không tháo gói thức ăn trước khi sự kiện xã hội bắt đầu.
Did you unpackaged the gifts for the charity event yesterday?
Bạn đã tháo gói quà cho sự kiện từ thiện hôm qua chưa?
Unpackaged (Adjective)
Không được đóng gói hoặc bọc.
Not packaged or wrapped.
Unpackaged food can lead to health risks in social gatherings.
Thực phẩm không được đóng gói có thể gây rủi ro sức khỏe trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Unpackaged items are not allowed at the community food festival.
Các mặt hàng không được đóng gói không được phép tại lễ hội thực phẩm cộng đồng.
Are unpackaged products safe for sharing at social events?
Các sản phẩm không đóng gói có an toàn để chia sẻ trong các sự kiện xã hội không?
Từ "unpackaged" được hiểu là không có bao bì hoặc chưa được đóng gói. Trong bối cảnh thương mại và tiêu dùng, thuật ngữ này thường chỉ các sản phẩm được bán ở dạng nguyên liệu thô hoặc không qua quy trình đóng gói tiêu chuẩn. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "unpackaged" được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh có xu hướng phổ biến hơn trong các cuộc thảo luận về tiêu dùng bền vững và bảo vệ môi trường.
Từ "unpackaged" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Latin có nghĩa là "không", và từ "packaged" xuất phát từ động từ "package", vốn có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "pacquet". Trong lịch sử, "packaged" liên quan đến việc đóng gói hàng hóa nhằm bảo quản và vận chuyển. Hiện nay, "unpackaged" chỉ trạng thái không có bao bì, liên quan đến xu hướng bảo vệ môi trường và tiêu dùng bền vững, phản ánh sự thay đổi trong thói quen tiêu dùng hiện đại.
Từ "unpackaged" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu nằm trong ngữ cảnh mô tả các sản phẩm không đóng gói trong phần thi Nghe và Đọc. Trong văn phong học thuật hoặc thương mại, từ này thường được sử dụng khi phân tích các sản phẩm bền vững, bảo vệ môi trường hoặc tiêu dùng hợp lý. Nó thường liên quan đến các bài viết về cắt giảm chất thải và ủng hộ các lựa chọn tiêu dùng thân thiện với môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp