Bản dịch của từ Unpackaged trong tiếng Việt

Unpackaged

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unpackaged (Verb)

ənpˈækɨdʒd
ənpˈækɨdʒd
01

Để loại bỏ một cái gì đó từ bao bì của nó.

To remove something from its packaging.

Ví dụ

Many people prefer unpackaged fruits at local markets in New York.

Nhiều người thích trái cây không đóng gói tại các chợ địa phương ở New York.

They did not unpackaged the food before the social event started.

Họ đã không tháo gói thức ăn trước khi sự kiện xã hội bắt đầu.

Did you unpackaged the gifts for the charity event yesterday?

Bạn đã tháo gói quà cho sự kiện từ thiện hôm qua chưa?

Unpackaged (Adjective)

ənpˈækɨdʒd
ənpˈækɨdʒd
01

Không được đóng gói hoặc bọc.

Not packaged or wrapped.

Ví dụ

Unpackaged food can lead to health risks in social gatherings.

Thực phẩm không được đóng gói có thể gây rủi ro sức khỏe trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Unpackaged items are not allowed at the community food festival.

Các mặt hàng không được đóng gói không được phép tại lễ hội thực phẩm cộng đồng.

Are unpackaged products safe for sharing at social events?

Các sản phẩm không đóng gói có an toàn để chia sẻ trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unpackaged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unpackaged

Không có idiom phù hợp