Bản dịch của từ Unpaid debt trong tiếng Việt

Unpaid debt

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unpaid debt (Noun)

ənpˈeɪd dˈɛt
ənpˈeɪd dˈɛt
01

Một số tiền còn nợ và chưa được trả.

An amount of money that is owed and has not been paid.

Ví dụ

She has an unpaid debt of $500 to her friend.

Cô ấy có một khoản nợ chưa thanh toán là $500 với bạn.

He promised to settle his unpaid debt by the end of July.

Anh ấy hứa sẽ thanh toán khoản nợ chưa thanh toán của mình vào cuối tháng Bảy.

Do you think having an unpaid debt affects people's social status?

Bạn có nghĩ rằng việc có một khoản nợ chưa thanh toán ảnh hưởng đến địa vị xã hội của mọi người không?

Unpaid debt (Adjective)

ənpˈeɪd dˈɛt
ənpˈeɪd dˈɛt
01

Nợ nhưng chưa trả.

Owed but not yet paid.

Ví dụ

Unpaid debt can lead to financial troubles.

Nợ chưa thanh toán có thể dẫn đến rắc rối tài chính.

She regretted having unpaid debts from overspending.

Cô ân hận vì có nợ chưa thanh toán do tiêu xài quá đà.

Are unpaid debts affecting your credit score negatively?

Liệu nợ chưa thanh toán có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm tín dụng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unpaid debt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unpaid debt

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.