Bản dịch của từ Unpaid debt trong tiếng Việt
Unpaid debt

Unpaid debt (Noun)
She has an unpaid debt of $500 to her friend.
Cô ấy có một khoản nợ chưa thanh toán là $500 với bạn.
He promised to settle his unpaid debt by the end of July.
Anh ấy hứa sẽ thanh toán khoản nợ chưa thanh toán của mình vào cuối tháng Bảy.
Do you think having an unpaid debt affects people's social status?
Bạn có nghĩ rằng việc có một khoản nợ chưa thanh toán ảnh hưởng đến địa vị xã hội của mọi người không?
Unpaid debt (Adjective)
Nợ nhưng chưa trả.
Owed but not yet paid.
Unpaid debt can lead to financial troubles.
Nợ chưa thanh toán có thể dẫn đến rắc rối tài chính.
She regretted having unpaid debts from overspending.
Cô ân hận vì có nợ chưa thanh toán do tiêu xài quá đà.
Are unpaid debts affecting your credit score negatively?
Liệu nợ chưa thanh toán có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm tín dụng của bạn không?
"Nợ chưa thanh toán" là thuật ngữ diễn tả khoản nợ mà một cá nhân hoặc tổ chức chưa thực hiện trả nợ theo thỏa thuận. Thuật ngữ này đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng, vì nó ảnh hưởng đến tình hình tín dụng và khả năng vay mượn trong tương lai. Trong tiếng Anh, "unpaid debt" có thể được dùng đồng nghĩa ở cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt vùng miền, với trọng âm có thể thay đổi nhẹ.
Từ "unpaid" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và động từ "paid", là quá khứ phân từ của "pay", xuất phát từ từ nguyên tiếng Latinh "pacare", có nghĩa là "thanh toán". "Debt" bắt nguồn từ tiếng Latinh "debitum", có nghĩa là "điều nợ". Sự kết hợp của hai thành tố này tạo ra nghĩa là "nợ chưa được thanh toán", phản ánh trạng thái nợ tồn đọng trong các giao dịch tài chính hiện đại.
Khái niệm "unpaid debt" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến tài chính và kế toán, đồng thời có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề vay mượn hoặc quản lý tài chính cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, "unpaid debt" thường liên quan đến các vấn đề pháp lý hoặc quản lý doanh nghiệp, thể hiện sự căn bản trong việc xem xét tình hình tài chính của cá nhân hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp