Bản dịch của từ Unparagoned trong tiếng Việt

Unparagoned

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unparagoned (Adjective)

ənpˈɛɹəɡənd
ənpˈɛɹəɡənd
01

Không có ngang hàng hoặc ngang bằng; vượt trội.

Without peer or equal unsurpassed.

Ví dụ

Her leadership skills are unparagoned in our community organizations.

Kỹ năng lãnh đạo của cô ấy là vô song trong các tổ chức cộng đồng.

His dedication to social causes is not unparagoned among volunteers.

Sự cống hiến của anh ấy cho các nguyên nhân xã hội không phải là vô song trong số các tình nguyện viên.

Is her commitment to social justice truly unparagoned in history?

Liệu sự cam kết của cô ấy với công lý xã hội có thực sự vô song trong lịch sử không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unparagoned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unparagoned

Không có idiom phù hợp