Bản dịch của từ Unparagoned trong tiếng Việt
Unparagoned

Unparagoned (Adjective)
Her leadership skills are unparagoned in our community organizations.
Kỹ năng lãnh đạo của cô ấy là vô song trong các tổ chức cộng đồng.
His dedication to social causes is not unparagoned among volunteers.
Sự cống hiến của anh ấy cho các nguyên nhân xã hội không phải là vô song trong số các tình nguyện viên.
Is her commitment to social justice truly unparagoned in history?
Liệu sự cam kết của cô ấy với công lý xã hội có thực sự vô song trong lịch sử không?
Từ "unparagoned" có nghĩa là không có sự so sánh, độc đáo hoặc không thể so sánh được. Đây là một tính từ được sử dụng để diễn tả một điều gì đó có phẩm chất hoặc đặc điểm đặc biệt, vượt xa mọi sự đối chiếu thông thường. Tuy nhiên, từ này không phổ biến và ít xuất hiện trong văn viết hàng ngày. Trong tiếng Anh, không có phiên bản khác giữa Anh và Mỹ cho từ này, và cách sử dụng cũng tương tự, tuy nhiên người dùng có thể chọn từ ngữ khác phổ biến hơn trong giao tiếp.
Từ "unparagoned" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Latinh có nghĩa là "không" và từ "paragon" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "paragōn", nghĩa là "điều tốt nhất" hoặc "so sánh". Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến việc mô tả điều gì đó không thể so sánh hay vượt trội hơn bất cứ điều gì khác. Đến nay, "unparagoned" được dùng để nhấn mạnh sự độc nhất vô nhị và không giống ai trong một ngữ cảnh nào đó, phản ánh tính chất vượt trội của sự vật hay sự việc đang được đề cập.
Từ "unparagoned" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất hàn lâm và không phổ biến của nó. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự độc đáo hoặc tính nổi bật của một cá nhân, sự việc hay hiện tượng, thường trong văn học, phê bình hoặc thuyết trình. Nghĩa của nó gắn liền với việc khẳng định sự vượt trội mà không có sự so sánh nào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp