Bản dịch của từ Unpermissive trong tiếng Việt
Unpermissive

Unpermissive (Adjective)
Many unpermissive parents restrict their children's social media use.
Nhiều phụ huynh không cho phép hạn chế việc sử dụng mạng xã hội của trẻ.
Schools should not be unpermissive about students expressing their opinions.
Các trường học không nên không cho phép học sinh bày tỏ ý kiến của mình.
Are unpermissive rules limiting our social interactions?
Có phải các quy tắc không cho phép đang hạn chế sự tương tác xã hội của chúng ta không?
Họ từ
Từ "unpermissive" có nghĩa là không cho phép hoặc không dung thứ, thường được sử dụng để chỉ các hành vi hoặc trạng thái mà ở đó sự chấp nhận hoặc chấp thuận không tồn tại. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh cụ thể, "unpermissive" có thể được xem là tính từ mang sắc thái tiêu cực, thường đề cập đến các môi trường nghiêm ngặt hoặc kiềm chế.
Từ "unpermissive" được hình thành bởi tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "không" hoặc "khứ". Thân từ "permissive" lại bắt nguồn từ tiếng Latinh "permissivus", có nghĩa là "cho phép", từ động từ "permittere", nghĩa là "cho phép" hoặc "thả lỏng". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, diễn tả trạng thái không cho phép, kiên quyết trong việc từ chối hay ngăn cản một hành động nào đó.
Từ "unpermissive" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà người học thường sử dụng những từ vựng thông dụng hơn để diễn đạt ý tưởng. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được dùng để mô tả các quy định, chính sách hoặc môi trường không cho phép hoặc hạn chế hành vi nhất định, như trong các lĩnh vực pháp lý và giáo dục. Từ này có thể xuất hiện trong các văn bản phân tích hoặc nghiên cứu liên quan đến quyền hạn và sự tự do cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp