Bản dịch của từ Unpermissive trong tiếng Việt

Unpermissive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unpermissive (Adjective)

ənpɚmɨsˈɪvɨk
ənpɚmɨsˈɪvɨk
01

Không cho phép hoặc không sẵn sàng cho phép một cái gì đó.

Not allowing or not willing to allow something.

Ví dụ

Many unpermissive parents restrict their children's social media use.

Nhiều phụ huynh không cho phép hạn chế việc sử dụng mạng xã hội của trẻ.

Schools should not be unpermissive about students expressing their opinions.

Các trường học không nên không cho phép học sinh bày tỏ ý kiến của mình.

Are unpermissive rules limiting our social interactions?

Có phải các quy tắc không cho phép đang hạn chế sự tương tác xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unpermissive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unpermissive

Không có idiom phù hợp