Bản dịch của từ Unpicking trong tiếng Việt

Unpicking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unpicking (Verb)

ənpˈɪkɨŋ
ənpˈɪkɨŋ
01

Để loại bỏ các mũi khâu từ một mảnh may.

To remove the stitches from a piece of sewing.

Ví dụ

She is unpicking the seams of her old dress for recycling.

Cô ấy đang gỡ những đường may của chiếc váy cũ để tái chế.

He is not unpicking the stitches on his jacket yet.

Anh ấy chưa gỡ những đường may trên chiếc áo khoác của mình.

Are you unpicking your clothes to donate them to charity?

Bạn có đang gỡ những bộ quần áo để quyên góp cho từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unpicking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unpicking

Không có idiom phù hợp