Bản dịch của từ Unpicking trong tiếng Việt
Unpicking

Unpicking (Verb)
She is unpicking the seams of her old dress for recycling.
Cô ấy đang gỡ những đường may của chiếc váy cũ để tái chế.
He is not unpicking the stitches on his jacket yet.
Anh ấy chưa gỡ những đường may trên chiếc áo khoác của mình.
Are you unpicking your clothes to donate them to charity?
Bạn có đang gỡ những bộ quần áo để quyên góp cho từ thiện không?
Họ từ
"Unpicking" là một danh từ và động từ tiếng Anh, có nghĩa là hành động tháo dỡ hoặc tách rời các mối nối, thường sử dụng trong may vá để chỉ việc tháo chỉ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unpicking" được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó phổ biến hơn trong ngữ cảnh thủ công và thời trang. Phát âm có thể khác nhau nhẹ, với âm 'i' ngắn hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "unpicking" có nguồn gốc từ động từ "pick", xuất phát từ tiếng Latin "pictus", nghĩa là "vẽ" hoặc "chọn". Về mặt lịch sử, từ "pick" được sử dụng để chỉ hành động chọn lựa hoặc lấy ra một cái gì đó. "Un-" là tiền tố diễn tả sự phủ định, làm rõ rằng hành động "unpicking" có nghĩa là tháo gỡ hoặc loại bỏ những phần đã được lựa chọn hoặc ghép lại. Sự kết hợp này làm nổi bật tính chất ngược lại của hành động, cho phép hiểu rõ quá trình giải phóng hoặc bóc tách các thành phần đã được kết hợp trước đó.
Từ "unpicking" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường liên quan đến việc phân tích hoặc bóc tách các ý tưởng phức tạp, đặc biệt trong các lĩnh vực như tâm lý học và nghiên cứu văn hóa. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các tình huống thực tế khi đề cập đến việc tháo gỡ hoặc phân loại các yếu tố trong công việc thủ công hoặc may mặc.