Bản dịch của từ Unpin trong tiếng Việt

Unpin

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unpin (Verb)

ənpˈɪn
ənpˈɪn
01

Tháo hoặc tháo ra bằng cách tháo ghim hoặc ghim.

Unfasten or detach by removing a pin or pins.

Ví dụ

She unpin her name badge before leaving the social event.

Cô ấy tháo thẻ tên trước khi rời sự kiện xã hội.

The volunteer unpin the decorations after the charity fundraiser.

Người tình nguyện tháo trang trí sau buổi gây quỹ từ thiện.

Please unpin the notice from the bulletin board when it's outdated.

Vui lòng tháo thông báo từ bảng tin khi nó đã lỗi thời.

Dạng động từ của Unpin (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Unpin

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Unpinned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Unpinned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unpins

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Unpinning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unpin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unpin

Không có idiom phù hợp