Bản dịch của từ Unpin trong tiếng Việt
Unpin

Unpin (Verb)
She unpin her name badge before leaving the social event.
Cô ấy tháo thẻ tên trước khi rời sự kiện xã hội.
The volunteer unpin the decorations after the charity fundraiser.
Người tình nguyện tháo trang trí sau buổi gây quỹ từ thiện.
Please unpin the notice from the bulletin board when it's outdated.
Vui lòng tháo thông báo từ bảng tin khi nó đã lỗi thời.
Dạng động từ của Unpin (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unpin |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unpinned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unpinned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unpins |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unpinning |
Họ từ
"Unpin" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là loại bỏ hoặc giải phóng một đối tượng khỏi tình trạng được ghim hoặc giữ chặt. Trong ngữ cảnh công nghệ, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hủy bỏ tính năng ghim của một ứng dụng hoặc tài liệu, giúp nó không còn hiển thị ở vị trí nổi bật. Giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unpin" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt về mặt ngữ nghĩa hay cách viết.
Từ "unpin" bắt nguồn từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "un-", biểu thị việc đảo ngược hoặc loại bỏ, kết hợp với động từ "pin", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "pinnier", nghĩa là "ghim". Trong ngữ cảnh hiện tại, "unpin" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, chỉ hành động gỡ bỏ một cửa sổ hoặc một tập tin khỏi vị trí cố định. Sự kết hợp giữa hai thành phần này tạo ra một nghĩa rõ ràng về việc làm mất đi tình trạng giữ chặt.
Từ "unpin" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về công nghệ thông tin, đặc biệt liên quan đến giao diện người dùng và quản lý nội dung số. "Unpin" diễn tả hành động loại bỏ một nội dung hoặc ứng dụng khỏi vị trí cố định, thường gặp trong các ứng dụng và phần mềm cho phép người dùng tùy chỉnh trải nghiệm của mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp