Bản dịch của từ Unpinned trong tiếng Việt
Unpinned

Unpinned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bỏ ghim.
Past simple and past participle of unpin.
She unpinned the photo from the bulletin board.
Cô ấy đã gỡ bức ảnh ra khỏi bảng tin.
He didn't unpinned the note as requested by the teacher.
Anh ấy không gỡ bức ghi chú như yêu cầu của giáo viên.
Did they unpinned the posters after the event?
Họ có gỡ các áp phích sau sự kiện không?
Dạng động từ của Unpinned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unpin |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unpinned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unpinned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unpins |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unpinning |
Họ từ
Từ "unpinned" là dạng quá khứ phân từ của động từ "unpin", có nghĩa là tách rời một vật ra khỏi nơi gắn chặt, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật số, như bỏ ghim một bài viết hoặc một ứng dụng trên màn hình chính. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "unpinned" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể chịu ảnh hưởng từ ngữ điệu vùng miền.
Từ "unpinned" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "un-", biểu thị sự phủ định, và từ "pinned" là dạng quá khứ của động từ "pin", xuất phát từ tiếng Anh cổ "pinne", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "pinna", nghĩa là ghim hoặc làm cho một vật không di chuyển. Trong ngữ cảnh hiện đại, "unpinned" chỉ hành động tháo gỡ ghim hoặc khôi phục trạng thái di động, phản ánh sự trở lại trạng thái ban đầu mà không còn bị giữ lại.
Từ "unpinned" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking, nơi người dùng thường sử dụng ngôn từ liên quan đến ý tưởng hoặc biểu tượng. Trong ngữ cảnh máy tính, từ này thường được dùng khi nói đến việc gỡ bỏ hoặc không giữ một ứng dụng hoặc tài liệu nào đó trên giao diện chính. Sự hiếm gặp này có thể phản ánh tính chất kỹ thuật của từ, ít phổ biến trong văn phong học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp