Bản dịch của từ Unpleasant situation trong tiếng Việt
Unpleasant situation

Unpleasant situation (Idiom)
Một tình huống khiến bạn cảm thấy khó chịu, lo lắng hoặc không vui.
A situation that makes you feel uncomfortable worried or unhappy.
The argument created an unpleasant situation at the family dinner last week.
Cuộc tranh cãi đã tạo ra một tình huống khó xử trong bữa tối gia đình tuần trước.
I do not want to face an unpleasant situation during the meeting.
Tôi không muốn đối mặt với một tình huống khó xử trong cuộc họp.
Is this an unpleasant situation for everyone at the party?
Đây có phải là một tình huống khó xử cho mọi người ở bữa tiệc không?
Tình huống khó chịu (unpleasant situation) chỉ những trường hợp không thoải mái, gây khó khăn hoặc phiền toái cho cá nhân hay nhóm người nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau và mang ý nghĩa gần như đồng nhất, dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Ví dụ, ở Anh, từ "situation" có thể được phát âm với trọng âm nhấn mạnh hơn so với cách phát âm nhẹ nhàng hơn ở Mỹ.
Cụm từ "unpleasant situation" bắt nguồn từ tiếng Latinh, với "un-" có nghĩa là không, và "pleasant" từ "placere", nghĩa là làm hài lòng. "Situation" đến từ "situatio", có nguồn gốc từ "situare", nghĩa là đặt ở một vị trí. Qua thời gian, "unpleasant situation" đã được sử dụng để chỉ những hoàn cảnh không thoải mái hoặc khó chịu, phản ánh sự bất mãn hay căng thẳng trong các tình huống xã hội hay cá nhân.
Cụm từ "unpleasant situation" thể hiện tình huống không thoải mái hoặc gây khó chịu. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có tần suất sử dụng vừa phải, thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thí sinh được yêu cầu mô tả kinh nghiệm cá nhân hoặc phân tích tình huống. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong văn bản báo cáo, thảo luận xã hội hoặc tâm lý học, nhấn mạnh cảm xúc và phản ứng con người trong điều kiện không thuận lợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp