Bản dịch của từ Unpleasantry trong tiếng Việt
Unpleasantry
Unpleasantry (Noun)
Cãi vã hoặc hành vi khó chịu khác.
Quarrelling or other disagreeable behaviour.
The unpleasantries between the neighbors escalated quickly.
Sự không hòa thuận giữa hàng xóm leo thang nhanh chóng.
Avoiding unpleasantries at the workplace is crucial for a harmonious environment.
Tránh sự không hòa thuận tại nơi làm việc quan trọng để tạo môi trường hài hòa.
Những vấn đề hoặc ý kiến không đồng tình.
Disagreeable matters or comments.
She avoided unpleasantries at the social gathering.
Cô tránh những điều không dễ chịu tại buổi tụ họp xã hội.
The unpleasantry ruined the friendly atmosphere of the event.
Sự không dễ chịu đã làm hỏng bầu không khí thân thiện của sự kiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp