Bản dịch của từ Unpleasantry trong tiếng Việt
Unpleasantry

Unpleasantry (Noun)
Cãi vã hoặc hành vi khó chịu khác.
Quarrelling or other disagreeable behaviour.
The unpleasantries between the neighbors escalated quickly.
Sự không hòa thuận giữa hàng xóm leo thang nhanh chóng.
Avoiding unpleasantries at the workplace is crucial for a harmonious environment.
Tránh sự không hòa thuận tại nơi làm việc quan trọng để tạo môi trường hài hòa.
Their family gatherings often end in unpleasantries due to differing opinions.
Những buổi tụ tập gia đình của họ thường kết thúc bằng sự không hòa thuận do quan điểm khác nhau.
Những vấn đề hoặc ý kiến không đồng tình.
Disagreeable matters or comments.
She avoided unpleasantries at the social gathering.
Cô tránh những điều không dễ chịu tại buổi tụ họp xã hội.
The unpleasantry ruined the friendly atmosphere of the event.
Sự không dễ chịu đã làm hỏng bầu không khí thân thiện của sự kiện.
He tried to diffuse the unpleasantries in the conversation.
Anh ấy cố gắng làm dịu những điều không dễ chịu trong cuộc trò chuyện.
Từ "unpleasantry" chỉ những tình huống hoặc cảm giác không dễ chịu, thường liên quan đến sự khó chịu trong quan hệ xã hội hoặc sự tương tác. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ít được sử dụng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi "unpleasantness" thường được ưa chuộng hơn. Tuy nhiên, "unpleasantry" cũng có thể chỉ hoạt động, lời nói hoặc hành động gây khó chịu cho người khác,nhấn mạnh tính chất tiêu cực trong giao tiếp.
Từ "unpleasantry" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "un-" (không) và từ "pleasant" vốn xuất phát từ tiếng Pháp cổ "plaisant", bắt nguồn từ động từ Latin "placere" có nghĩa là "làm hài lòng". Thuật ngữ này được sử dụng từ đầu thế kỷ 19 để chỉ những tình huống hoặc hành động khó chịu, gây phiền toái, phản ánh rõ nét sự trái ngược với trạng thái vui vẻ hay dễ chịu. Sự phát triển nghĩa này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa các sắc thái cảm xúc trong ngôn ngữ.
Từ "unpleasantry" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, cụ thể là nghe, nói, đọc và viết. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả những tình huống khó chịu hoặc không thoải mái, như tranh cãi hay bất đồng quan điểm. Trong các bài luận, từ này có thể được sử dụng khi bàn về tác động của các trải nghiệm tiêu cực đối với mối quan hệ xã hội. Từ này cũng phản ánh tính chất lịch sự trong giao tiếp, khi người nói muốn tránh sử dụng ngôn ngữ thô tục hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp