Bản dịch của từ Unplotted trong tiếng Việt
Unplotted

Unplotted (Adjective)
Không có âm mưu; (trong quá trình sử dụng sớm) đặc biệt không có kế hoạch.
Not plotted in early use specifically unplanned.
The unplotted areas of the city need more community gardens.
Những khu vực chưa được quy hoạch trong thành phố cần thêm vườn cộng đồng.
Many unplotted neighborhoods lack basic social services and infrastructure.
Nhiều khu phố chưa được quy hoạch thiếu dịch vụ xã hội và cơ sở hạ tầng cơ bản.
Are there any unplotted regions in our town that need development?
Có khu vực nào chưa được quy hoạch trong thị trấn chúng ta cần phát triển không?
"Unplotted" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không được lập biểu đồ hoặc không có kế hoạch cụ thể. Trong bối cảnh văn học hoặc thảo luận về kịch bản, từ này chỉ việc một câu chuyện, tình huống hoặc yếu tố nào đó không được phát triển hay tổ chức rõ ràng. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm và ngữ nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "unplotted" được cấu thành từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "không", và từ "plotted", là phân từ quá khứ của động từ "plot", xuất phát từ tiếng Latin "planum" có nghĩa là "mặt phẳng". Thuật ngữ này trong ngữ cảnh hiện tại thường chỉ tình trạng không có kế hoạch chi tiết hoặc không được ghi lại trên bản đồ, phản ánh sự thiếu tổ chức hoặc trình bày trong các lĩnh vực như văn học và đồ họa.
Từ "unplotted" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như toán học và khoa học, khi mô tả các dữ liệu hoặc thông tin chưa được biểu diễn trên đồ thị. "Unplotted" cũng có thể xuất hiện trong thảo luận về các tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học mà không có cấu trúc rõ ràng. Tình huống phổ biến bao gồm phân tích dữ liệu nghiên cứu hoặc diễn giải nghệ thuật.