Bản dịch của từ Unpolitic trong tiếng Việt
Unpolitic
Unpolitic (Adjective)
Thể hiện sự khôn ngoan trong việc che giấu mục tiêu hoặc mục đích của mình.
Showing wisdom in concealing ones aims or ends.
Her unpolitic remarks upset many during the social event last week.
Những nhận xét không khôn ngoan của cô ấy đã làm nhiều người khó chịu trong sự kiện xã hội tuần trước.
His unpolitic behavior at the party was not appreciated by anyone.
Hành vi không khôn ngoan của anh ấy tại bữa tiệc không được ai đánh giá cao.
Why was her unpolitic comment ignored by the social group?
Tại sao nhận xét không khôn ngoan của cô ấy lại bị nhóm xã hội bỏ qua?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Unpolitic cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "unpolitic" mang ý nghĩa là không khéo léo trong chính trị hoặc hành động thiếu nhạy bén, ngay cả khi không liên quan trực tiếp đến chính trị. Từ này có thể được sử dụng để chỉ một hành động hoặc tuyên bố không phù hợp trong bối cảnh xã hội, khiến người khác cảm thấy khó chịu hoặc căng thẳng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unpolitic" giữ nguyên cách viết và phát âm, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi chút ít tùy theo sắc thái văn hóa và xã hội của từng khu vực.
Từ "unpolitic" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" và từ gốc "politic," xuất phát từ tiếng Latin "politicus," có nghĩa là "liên quan đến chính trị." Từ này được vay mượn từ tiếng Hy Lạp "politikos," chỉ các vấn đề hoặc hình thức tổ chức quản lý cộng đồng. Trong lịch sử, "unpolitic" được sử dụng để chỉ những hành động hoặc quan điểm thiếu khôn ngoan trong bối cảnh chính trị, phản ánh ý nghĩa hiện tại về sự không khôn ngoan hoặc không tế nhị trong các vấn đề chính trị.
Từ "unpolitic" xuất hiện không nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp trong cả nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc quyết định không khéo léo và thiếu nhạy bén trong mối quan hệ chính trị hoặc xã hội. Cụ thể, "unpolitic" có thể được dùng để chỉ những lời phát biểu hoặc hành động gây tranh cãi, không phù hợp trong các cuộc thảo luận công cộng hoặc trong các tình huống nhạy cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp