Bản dịch của từ Unportrayable trong tiếng Việt

Unportrayable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unportrayable (Adjective)

ənpɚtˈeɪbəl
ənpɚtˈeɪbəl
01

Điều đó không thể được miêu tả (chính xác); không thể khắc họa được.

That cannot be portrayed accurately impossible to portray.

Ví dụ

The pain of losing a loved one is often unportrayable in words.

Nỗi đau mất đi người thân thường không thể diễn tả bằng lời.

Many emotions are unportrayable, making communication difficult in social settings.

Nhiều cảm xúc không thể diễn tả, khiến giao tiếp trong xã hội trở nên khó khăn.

Is the feeling of loneliness truly unportrayable to others?

Cảm giác cô đơn có thực sự không thể diễn tả với người khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unportrayable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unportrayable

Không có idiom phù hợp