Bản dịch của từ Unposed trong tiếng Việt

Unposed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unposed (Adjective)

ənpˈoʊzd
ənpˈoʊzd
01

(của một bức ảnh) không có chủ thể được tạo dáng giả tạo.

Of a photograph not having an artificially posed subject.

Ví dụ

Her unposed photos captured real emotions during the festival in 2022.

Những bức ảnh không tạo dáng của cô ấy ghi lại cảm xúc thật trong lễ hội năm 2022.

His unposed shots do not show any fake smiles or poses.

Những bức ảnh không tạo dáng của anh ấy không có nụ cười hay tư thế giả.

Are unposed images more popular among social media influencers today?

Liệu hình ảnh không tạo dáng có phổ biến hơn trong giới ảnh xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unposed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unposed

Không có idiom phù hợp