Bản dịch của từ Unposed trong tiếng Việt
Unposed

Unposed (Adjective)
(của một bức ảnh) không có chủ thể được tạo dáng giả tạo.
Of a photograph not having an artificially posed subject.
Her unposed photos captured real emotions during the festival in 2022.
Những bức ảnh không tạo dáng của cô ấy ghi lại cảm xúc thật trong lễ hội năm 2022.
His unposed shots do not show any fake smiles or poses.
Những bức ảnh không tạo dáng của anh ấy không có nụ cười hay tư thế giả.
Are unposed images more popular among social media influencers today?
Liệu hình ảnh không tạo dáng có phổ biến hơn trong giới ảnh xã hội hôm nay không?
Từ "unposed" chỉ tình trạng tự nhiên, không có sự sắp đặt hay chuẩn bị trước, thường được sử dụng để mô tả những bức ảnh, biểu cảm hay tình huống mà không được dàn dựng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng của từ này. Cả hai đều đồng ý việc từ này gợi lên tính xác thực và tự phát trong ngữ cảnh nghệ thuật và truyền thông.
Từ "unposed" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "un-" có nghĩa là "không", và từ "posed", được hình thành từ động từ "pose" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pausare", mang nghĩa "đặt" hoặc "dừng lại". Ban đầu, "pose" thường chỉ việc tạo dáng hoặc bố trí một tư thế. Sự kết hợp của "un-" và "posed" nhấn mạnh trạng thái không được tạo dáng hay diễn xuất, phản ánh chính xác ý nghĩa hiện tại của từ này trong ngữ cảnh miêu tả tự nhiên hay chân thực.
Từ "unposed" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, tức là Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó thuộc về ngữ cảnh hình ảnh hoặc nghệ thuật hơn là ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày. Trong các tình huống như nhiếp ảnh, dư luận xã hội hoặc thảo luận về nghệ thuật, "unposed" thường được sử dụng để mô tả những bức ảnh ghi lại khoảnh khắc tự nhiên, không bị dàn dựng. Điều này chỉ ra rằng từ này có tính ứng dụng cao trong các lĩnh vực sáng tạo và phê bình nghệ thuật.