Bản dịch của từ Unprecedented trong tiếng Việt
Unprecedented

Unprecedented (Adjective)
The pandemic brought unprecedented challenges to society.
Đại dịch mang đến những thách thức chưa từng có cho xã hội.
The government implemented unprecedented measures to control the situation.
Chính phủ thực hiện những biện pháp chưa từng có để kiểm soát tình hình.
The charity event received unprecedented support from the community.
Sự kiện từ thiện nhận được sự ủng hộ chưa từng có từ cộng đồng.
Dạng tính từ của Unprecedented (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unprecedented Chưa từng có tiền lệ | - | - |
Kết hợp từ của Unprecedented (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hardly unprecedented Hiếm khi chưa từng xảy ra | The rapid growth of social media is hardly unprecedented. Sự tăng trưởng nhanh chóng của truyền thông xã hội gần như chưa từng có. |
Almost unprecedented Gần như chưa từng có tiền lệ | The social media campaign saw almost unprecedented engagement. Chiến dịch truyền thông xã hội đã chứng kiến sự tương tác gần như chưa từng có. |
Historically unprecedented Chưa từng thấy trong lịch sử | The social media impact on young people is historically unprecedented. Tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ là chưa từng thấy trong lịch sử. |
Entirely unprecedented Hoàn toàn chưa từng xảy ra | The sudden increase in social media usage was entirely unprecedented. Sự tăng đột ngột về việc sử dụng mạng xã hội hoàn toàn chưa từng thấy. |
Totally unprecedented Hoàn toàn chưa từng có | The sudden surge in social media usage is totally unprecedented. Sự tăng đột ngột trong việc sử dụng mạng xã hội là hoàn toàn chưa từng có. |
Họ từ
Từ "unprecedented" có nghĩa là chưa từng xảy ra hoặc không có tiền lệ, thường được sử dụng để chỉ các tình huống, sự kiện hoặc hiện tượng có tính độc nhất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có nhiều sự khác biệt trong cách viết hoặc phát âm. Cả hai phiên bản đều phát âm là /ʌnˈprɛsɪdɛntɪd/. Tuy nhiên, "unprecedented" thường được dùng trong bối cảnh chính trị hoặc kinh tế để nhấn mạnh tính chất đặc biệt của một sự kiện đang diễn ra.
Từ "unprecedented" bắt nguồn từ tiếng Latin "praecedens", có nghĩa là "đi trước" hoặc "xảy ra trước". Tiền tố "un-" được thêm vào để chỉ trạng thái không xảy ra. Kể từ thế kỷ 17, từ này được dùng để mô tả những sự kiện hoặc tình huống chưa từng xảy ra trước đây. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính độc đáo và chưa có tiền lệ, phản ánh sự khác biệt rõ rệt so với các trường hợp đã xảy ra trong quá khứ.
Từ "unprecedented" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt phổ biến trong phần đọc và viết, nơi mà ngữ cảnh thường liên quan đến các vấn đề xã hội, kinh tế và môi trường. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường được sử dụng để mô tả những hiện tượng hoặc sự kiện chưa từng xảy ra trước đây, như lần bùng phát dịch bệnh, khủng hoảng tài chính hoặc các thách thức lịch sử. Sự chính xác của từ này giúp nhấn mạnh tính độc đáo và không thể so sánh của các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
