Bản dịch của từ Unprecedented trong tiếng Việt
Unprecedented
Unprecedented (Adjective)
The pandemic brought unprecedented challenges to society.
Đại dịch mang đến những thách thức chưa từng có cho xã hội.
The government implemented unprecedented measures to control the situation.
Chính phủ thực hiện những biện pháp chưa từng có để kiểm soát tình hình.
Kết hợp từ của Unprecedented (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hardly unprecedented Hiếm khi chưa từng xảy ra | The rapid growth of social media is hardly unprecedented. Sự tăng trưởng nhanh chóng của truyền thông xã hội gần như chưa từng có. |
Almost unprecedented Gần như chưa từng có tiền lệ | The social media campaign saw almost unprecedented engagement. Chiến dịch truyền thông xã hội đã chứng kiến sự tương tác gần như chưa từng có. |
Historically unprecedented Chưa từng thấy trong lịch sử | The social media impact on young people is historically unprecedented. Tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ là chưa từng thấy trong lịch sử. |
Entirely unprecedented Hoàn toàn chưa từng xảy ra | The sudden increase in social media usage was entirely unprecedented. Sự tăng đột ngột về việc sử dụng mạng xã hội hoàn toàn chưa từng thấy. |
Totally unprecedented Hoàn toàn chưa từng có | The sudden surge in social media usage is totally unprecedented. Sự tăng đột ngột trong việc sử dụng mạng xã hội là hoàn toàn chưa từng có. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp