Bản dịch của từ Unprecedented trong tiếng Việt

Unprecedented

Adjective

Unprecedented (Adjective)

ənpɹˈɛsɪdˌɛntɪd
ənpɹˈɛsɪdˌɛntɪd
01

Chưa bao giờ được thực hiện hoặc được biết đến trước đây.

Never done or known before.

Ví dụ

The pandemic brought unprecedented challenges to society.

Đại dịch mang đến những thách thức chưa từng có cho xã hội.

The government implemented unprecedented measures to control the situation.

Chính phủ thực hiện những biện pháp chưa từng có để kiểm soát tình hình.

Kết hợp từ của Unprecedented (Adjective)

CollocationVí dụ

Hardly unprecedented

Hiếm khi chưa từng xảy ra

The rapid growth of social media is hardly unprecedented.

Sự tăng trưởng nhanh chóng của truyền thông xã hội gần như chưa từng có.

Almost unprecedented

Gần như chưa từng có tiền lệ

The social media campaign saw almost unprecedented engagement.

Chiến dịch truyền thông xã hội đã chứng kiến sự tương tác gần như chưa từng có.

Historically unprecedented

Chưa từng thấy trong lịch sử

The social media impact on young people is historically unprecedented.

Tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ là chưa từng thấy trong lịch sử.

Entirely unprecedented

Hoàn toàn chưa từng xảy ra

The sudden increase in social media usage was entirely unprecedented.

Sự tăng đột ngột về việc sử dụng mạng xã hội hoàn toàn chưa từng thấy.

Totally unprecedented

Hoàn toàn chưa từng có

The sudden surge in social media usage is totally unprecedented.

Sự tăng đột ngột trong việc sử dụng mạng xã hội là hoàn toàn chưa từng có.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unprecedented

Không có idiom phù hợp