Bản dịch của từ Unpredicted trong tiếng Việt
Unpredicted
Unpredicted (Adjective)
(của một sự kiện hoặc kết quả) không lường trước được.
Of an event or result unforeseen.
The unpredicted outcome surprised everyone at the social event last week.
Kết quả không lường trước đã khiến mọi người ngạc nhiên tại sự kiện xã hội tuần trước.
The unpredicted changes in social media trends confuse many marketers today.
Những thay đổi không lường trước trong xu hướng mạng xã hội khiến nhiều nhà tiếp thị bối rối hôm nay.
Was the unpredicted reaction from the audience expected during the presentation?
Phản ứng không lường trước từ khán giả có được mong đợi trong buổi thuyết trình không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp