Bản dịch của từ Unpredicted trong tiếng Việt
Unpredicted

Unpredicted (Adjective)
(của một sự kiện hoặc kết quả) không lường trước được.
Of an event or result unforeseen.
The unpredicted outcome surprised everyone at the social event last week.
Kết quả không lường trước đã khiến mọi người ngạc nhiên tại sự kiện xã hội tuần trước.
The unpredicted changes in social media trends confuse many marketers today.
Những thay đổi không lường trước trong xu hướng mạng xã hội khiến nhiều nhà tiếp thị bối rối hôm nay.
Was the unpredicted reaction from the audience expected during the presentation?
Phản ứng không lường trước từ khán giả có được mong đợi trong buổi thuyết trình không?
"Unpredicted" là một tính từ, có nghĩa là không thể dự đoán hoặc không được dự đoán trước. Từ này thường được sử dụng để mô tả các sự kiện hoặc kết quả bất ngờ, không nằm trong khả năng ước lượng hoặc phán đoán. Về mặt ngôn ngữ, "unpredicted" được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "unpredictable" để biểu thị ý nghĩa tương tự, nhằm nhấn mạnh tính không thể dự đoán của tình huống.
Từ "unpredicted" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non-" và từ "predicted", bắt nguồn từ động từ Latin "praedicere", nghĩa là "nói trước, dự đoán". Tiền tố "un-" biểu thị phủ định, do đó "unpredicted" mang nghĩa là chưa được dự đoán hoặc không thể dự đoán. Sự kết hợp này phản ánh quá trình nhận thức và ngữ nghĩa, liên quan đến việc xác định những điều chưa xảy ra hoặc không thể tiên liệu trong thực tế.
Từ "unpredicted" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc do tính chất ngôn ngữ phức tạp. Trong phần viết và nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các tình huống bất ngờ hoặc không lường trước trong các lĩnh vực như khoa học, kinh tế hoặc thời tiết. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường thấy trong các bài báo học thuật và các cuộc hội thảo chuyên môn về sự không chắc chắn và rủi ro.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp