Bản dịch của từ Unpredicted trong tiếng Việt

Unpredicted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unpredicted (Adjective)

ʌnpɹidˈɪktɪd
ʌnpɹidˈɪktɪd
01

(của một sự kiện hoặc kết quả) không lường trước được.

Of an event or result unforeseen.

Ví dụ

The unpredicted outcome surprised everyone at the social event last week.

Kết quả không lường trước đã khiến mọi người ngạc nhiên tại sự kiện xã hội tuần trước.

The unpredicted changes in social media trends confuse many marketers today.

Những thay đổi không lường trước trong xu hướng mạng xã hội khiến nhiều nhà tiếp thị bối rối hôm nay.

Was the unpredicted reaction from the audience expected during the presentation?

Phản ứng không lường trước từ khán giả có được mong đợi trong buổi thuyết trình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unpredicted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unpredicted

Không có idiom phù hợp