Bản dịch của từ Unprepared for trong tiếng Việt

Unprepared for

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unprepared for (Phrase)

ˌʌnpɹipˈɛɹd fˈɔɹ
ˌʌnpɹipˈɛɹd fˈɔɹ
01

Chưa sẵn sàng hoặc được trang bị đúng cách cho việc gì đó.

Not ready or properly equipped for something.

Ví dụ

Many students felt unprepared for the social studies exam last week.

Nhiều sinh viên cảm thấy không chuẩn bị cho kỳ thi xã hội tuần trước.

They were not unprepared for the community service project in July.

Họ không không chuẩn bị cho dự án phục vụ cộng đồng vào tháng Bảy.

Were the volunteers unprepared for the social event last Saturday?

Các tình nguyện viên có không chuẩn bị cho sự kiện xã hội thứ Bảy vừa rồi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unprepared for cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
[...] In other words, sending children to school when they are psychologically means that people are treating children unfairly [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021

Idiom with Unprepared for

Không có idiom phù hợp