Bản dịch của từ Unprepared for trong tiếng Việt
Unprepared for
Unprepared for (Phrase)
Many students felt unprepared for the social studies exam last week.
Nhiều sinh viên cảm thấy không chuẩn bị cho kỳ thi xã hội tuần trước.
They were not unprepared for the community service project in July.
Họ không không chuẩn bị cho dự án phục vụ cộng đồng vào tháng Bảy.
Were the volunteers unprepared for the social event last Saturday?
Các tình nguyện viên có không chuẩn bị cho sự kiện xã hội thứ Bảy vừa rồi không?
Cụm từ "unprepared for" có nghĩa là không chuẩn bị sẵn sàng cho một tình huống hay sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, từ này thường liên quan đến các tình huống hàng ngày như thời tiết, trong khi ở Mỹ, có thể được áp dụng trong các bối cảnh chuyên nghiệp hơn.
Từ "unprepared" có gốc Latin từ "parare", có nghĩa là chuẩn bị. Tiền tố "un-" xuất phát từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa phủ định. Kết hợp lại, "unprepared" chỉ trạng thái thiếu chuẩn bị, không sẵn sàng để đương đầu với những tình huống hoặc thách thức. Lịch sử ngữ nghĩa của từ này phản ánh sự chống lại hoặc thiếu hụt trong quá trình chuẩn bị, phù hợp với việc sử dụng hiện tại trong các ngữ cảnh như học tập, công việc và tình huống khẩn cấp.
Cụm từ "unprepared for" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận về sự thiếu sẵn sàng hoặc khủng hoảng. Trong ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng để mô tả tình trạng tâm lý hoặc vật lý khi không đối phó kịp thời với một tình huống, ví dụ, trong giáo dục hoặc công việc. Cụm từ này thường được kết hợp với việc không chuẩn bị tinh thần hoặc kiến thức cho các sự kiện quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp