Bản dịch của từ Unprescribed trong tiếng Việt

Unprescribed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unprescribed (Adjective)

ʌnpɹiskɹˈaɪbd
ʌnpɹiskɹˈaɪbd
01

(của một loại thuốc) không được bác sĩ kê toa hoặc khuyên dùng.

Of a medicine not prescribed or recommended by a medical practitioner.

Ví dụ

Many people use unprescribed medications for their anxiety and stress.

Nhiều người sử dụng thuốc không được kê đơn để giảm lo âu và căng thẳng.

Doctors warn against unprescribed drugs in social settings.

Bác sĩ cảnh báo về việc sử dụng thuốc không kê đơn trong các tình huống xã hội.

Are unprescribed medicines safe for social gatherings?

Thuốc không kê đơn có an toàn cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unprescribed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unprescribed

Không có idiom phù hợp