Bản dịch của từ Unprescribed trong tiếng Việt
Unprescribed
Unprescribed (Adjective)
(của một loại thuốc) không được bác sĩ kê toa hoặc khuyên dùng.
Of a medicine not prescribed or recommended by a medical practitioner.
Many people use unprescribed medications for their anxiety and stress.
Nhiều người sử dụng thuốc không được kê đơn để giảm lo âu và căng thẳng.
Doctors warn against unprescribed drugs in social settings.
Bác sĩ cảnh báo về việc sử dụng thuốc không kê đơn trong các tình huống xã hội.
Are unprescribed medicines safe for social gatherings?
Thuốc không kê đơn có an toàn cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Từ "unprescribed" có nghĩa là không được quy định, không có hướng dẫn hay tiêu chuẩn rõ ràng nào. Trong ngữ cảnh y tế, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các loại thuốc hoặc liệu pháp không được bác sĩ kê đơn. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh, cả hai đều sử dụng "unprescribed" với cùng một cách phát âm và nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn bản, người ta có thể sử dụng "non-prescription" như một thay thế phổ biến hơn, đặc biệt trong tiếng Mỹ.
Từ "unprescribed" xuất phát từ tổ hợp tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "un-", mang nghĩa là "không" hay "kháng cự", và động từ "prescribe" đến từ tiếng Latin "praescribere", nghĩa là "viết trước" hoặc "ra chỉ thị". Từ "prescribe" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ ra các liệu pháp hoặc thuốc cần thiết. Do đó, "unprescribed" có nghĩa là không có chỉ định hoặc không trải qua quy trình chính thức, phản ánh sự thiếu quy định hay hướng dẫn trong các tình huống cụ thể.
Từ "unprescribed" có tần suất xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng viết và nói khi thảo luận về các phương pháp chữa bệnh không được khuyến nghị. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học và pháp lý, liên quan đến những phương pháp hoặc sản phẩm không được chỉ định hoặc khuyến nghị bởi chuyên gia. Việc sử dụng từ này phản ánh các vấn đề về sự an toàn và hiệu quả trong dự trị và điều trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp