Bản dịch của từ Unpressed trong tiếng Việt
Unpressed

Unpressed (Adjective)
(về quần áo) chưa được ủi.
Of clothing unironed.
Many people prefer unpressed clothes for a casual social gathering.
Nhiều người thích mặc đồ không là ủi cho buổi gặp mặt thân mật.
She does not like wearing unpressed outfits to formal events.
Cô ấy không thích mặc trang phục không là ủi đến các sự kiện trang trọng.
Are unpressed shirts acceptable at the community picnic next week?
Áo sơ mi không là ủi có chấp nhận tại buổi dã ngoại cộng đồng tuần tới không?
The unpressed fabric felt soft against my skin during the event.
Vải chưa được ép cảm thấy mềm mại trên da tôi trong sự kiện.
She did not choose unpressed clothes for her interview with Mr. Smith.
Cô ấy không chọn trang phục chưa được ép cho buổi phỏng vấn với ông Smith.
Are unpressed materials more comfortable for social gatherings like parties?
Vật liệu chưa được ép có thoải mái hơn cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Từ "unpressed" là tính từ trong tiếng Anh, diễn tả trạng thái không bị nén, không bị ép hoặc không bị áp lực. Trong ngữ cảnh cụ thể, từ này thường được sử dụng để chỉ vật thể hoặc chất liệu mà không trải qua quá trình ép hoặc nén. Từ "unpressed" không có sự khác biệt trong viết hoặc nói giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như vật liệu học và ngành công nghiệp thời trang.
Từ "unpressed" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ động từ "premere", có nghĩa là "nhấn" hoặc "ép". Tiền tố "un-" được thêm vào để tạo thành hình thức phủ định, chỉ trạng thái không bị nhấn hoặc ép. Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự nhẹ nhàng hoặc tự do khỏi áp lực. Hiện nay, "unpressed" thường ám chỉ đến trạng thái không bị bó buộc, phản ánh ý nghĩa về sự thoải mái và tự nhiên trong tình huống cụ thể.
Từ "unpressed" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "unpressed" thường được sử dụng để mô tả tình trạng khô ráo, chưa bị nén hoặc chưa bị áp lực, thường liên quan đến vật liệu hoặc điều kiện vật lý. Từ này có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ vật liệu cũng như nghệ thuật tạo hình, nơi phương pháp xử lý ảnh hưởng đến tính chất cuối cùng của sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp