Bản dịch của từ Unpressed trong tiếng Việt

Unpressed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unpressed (Adjective)

ənpɹˈɛst
ənpɹˈɛst
01

(về quần áo) chưa được ủi.

Of clothing unironed.

Ví dụ

Many people prefer unpressed clothes for a casual social gathering.

Nhiều người thích mặc đồ không là ủi cho buổi gặp mặt thân mật.

She does not like wearing unpressed outfits to formal events.

Cô ấy không thích mặc trang phục không là ủi đến các sự kiện trang trọng.

Are unpressed shirts acceptable at the community picnic next week?

Áo sơ mi không là ủi có chấp nhận tại buổi dã ngoại cộng đồng tuần tới không?

02

Không được tạo hình hoặc thu được bằng cách ép hoặc áp suất.

Not shaped or obtained by pressing or pressure.

Ví dụ

The unpressed fabric felt soft against my skin during the event.

Vải chưa được ép cảm thấy mềm mại trên da tôi trong sự kiện.

She did not choose unpressed clothes for her interview with Mr. Smith.

Cô ấy không chọn trang phục chưa được ép cho buổi phỏng vấn với ông Smith.

Are unpressed materials more comfortable for social gatherings like parties?

Vật liệu chưa được ép có thoải mái hơn cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unpressed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unpressed

Không có idiom phù hợp