Bản dịch của từ Unpriceable trong tiếng Việt

Unpriceable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unpriceable (Adjective)

ənpɹˈɪʃəbəl
ənpɹˈɪʃəbəl
01

Ngoài giá cả; vô giá, vô giá.

Beyond price inestimable priceless.

Ví dụ

Art can be unpriceable, like Van Gogh's famous paintings in museums.

Nghệ thuật có thể vô giá, như những bức tranh nổi tiếng của Van Gogh trong bảo tàng.

Not all social contributions are unpriceable; some have clear monetary value.

Không phải tất cả các đóng góp xã hội đều vô giá; một số có giá trị rõ ràng.

Is friendship truly unpriceable in today's materialistic society?

Tình bạn có thật sự vô giá trong xã hội vật chất ngày nay không?

02

Không có khả năng định giá.

Incapable of being priced.

Ví dụ

Love and friendship are unpriceable aspects of our social lives.

Tình yêu và tình bạn là những khía cạnh không thể định giá trong cuộc sống xã hội của chúng ta.

Many experiences in life are unpriceable, like family gatherings.

Nhiều trải nghiệm trong cuộc sống không thể định giá, như các buổi họp mặt gia đình.

Are there unpriceable benefits to volunteering in your community?

Có những lợi ích nào không thể định giá khi tình nguyện trong cộng đồng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unpriceable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unpriceable

Không có idiom phù hợp