Bản dịch của từ Unprinted trong tiếng Việt
Unprinted

Unprinted (Adjective)
The unprinted manuscript of Jane's article was finally discovered last week.
Bản thảo chưa in của bài viết của Jane cuối cùng đã được tìm thấy.
The committee did not approve the unprinted proposal for community development.
Ủy ban đã không phê duyệt đề xuất chưa in cho phát triển cộng đồng.
Is the unprinted book about social issues still available for review?
Cuốn sách chưa in về các vấn đề xã hội còn có sẵn để xem không?
Tính từ "unprinted" đề cập đến trạng thái không được in ấn, thường dùng để chỉ tài liệu hoặc nội dung chưa được xuất bản hoặc phát hành. Trong tiếng Anh, "unprinted" được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai miền. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi theo lĩnh vực, chẳng hạn như trong xuất bản, văn học hoặc quảng cáo, nơi mà ý nghĩa của "unprinted" có thể mở rộng để bao hàm tài liệu chưa hoàn thiện hoặc chưa công khai.
Từ "unprinted" có gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, biểu thị sự phủ định, và từ "print" bắt nguồn từ tiếng Latinh "præntare", nghĩa là "in ấn". "Print" phát triển qua tiếng Pháp cổ "printe" trước khi trở thành một phần của tiếng Anh. Lịch sử từ này liên quan đến sự phát triển của công nghệ in ấn. Nghĩa hiện tại của "unprinted" phản ánh trạng thái chưa được in ấn, duy trì tính chất phủ định từ gốc.
Từ "unprinted" không phải là một từ phổ biến trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường không xuất hiện, trong khi trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về bản in hoặc tài liệu chưa được xuất bản. Trong ngữ cảnh khác, "unprinted" thường liên quan đến các sản phẩm văn bản chưa được công khai, chẳng hạn như bản thảo hoặc tài liệu nghiên cứu. Sự sử dụng của từ này chủ yếu xuất hiện trong môi trường học thuật hoặc chuyên ngành, nơi có sự quan tâm đến nội dung chưa được phát hành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp