Bản dịch của từ Unproblematic trong tiếng Việt
Unproblematic

Unproblematic (Adjective)
Không cấu thành hoặc trình bày một vấn đề hoặc khó khăn.
Not constituting or presenting a problem or difficulty.
The community project was unproblematic and ran smoothly.
Dự án cộng đồng không gây vấn đề và diễn ra suôn sẻ.
Her unproblematic relationship with her neighbors was beneficial for everyone.
Mối quan hệ không gây vấn đề với hàng xóm của cô ấy mang lại lợi ích cho mọi người.
The unproblematic interaction between the students made the classroom atmosphere pleasant.
Sự tương tác không gây vấn đề giữa học sinh tạo nên không khí lớp học dễ chịu.
Từ "unproblematic" trong tiếng Anh có nghĩa là không gây ra vấn đề, không phức tạp hoặc dễ dàng đối phó. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một tình huống, con người hoặc sự việc mà không mang lại sự khó khăn hay tranh cãi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unproblematic" có sự tương đồng về nghĩa nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng; trong khi tiếng Anh Anh thường dùng để chỉ thái độ tích cực, tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào sự không gây rắc rối.
Từ "unproblematic" bắt nguồn từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, có nghĩa là "không". Phần gốc "problematic" được hình thành từ tiếng Latin "problema", có nghĩa là "vấn đề" hoặc "khó khăn". Từ "problema" cũng bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "problema", mang nghĩa "điều được đặt ra" hoặc "tình huống khó khăn". Ngày nay, "unproblematic" được sử dụng để chỉ những điều không gây ra khó khăn, không có vấn đề, phản ánh sự phát triển từ ý nghĩa ban đầu của sự nghi ngờ hoặc rắc rối.
Từ "unproblematic" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, nơi mà ngôn ngữ không chính thức thường được sử dụng. Trong bối cảnh học thuật, "unproblematic" thường được dùng để mô tả các tình huống hoặc khái niệm không gặp phải sự cố hoặc tranh cãi, như trong phân tích lý thuyết hoặc phương pháp nghiên cứu. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản khoa học, báo cáo đánh giá, hoặc thảo luận về các vấn đề xã hội mà không gây ra sự phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp