Bản dịch của từ Unprofit trong tiếng Việt

Unprofit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unprofit (Noun)

01

Thiếu lợi nhuận (vật chất hoặc phi vật chất); sự vô ích, sự vô ích.

Lack of material or immaterial profit unprofitableness uselessness.

Ví dụ

Many social programs are unprofit and require more funding to succeed.

Nhiều chương trình xã hội không có lợi nhuận và cần thêm kinh phí để thành công.

The unprofit of the charity event disappointed the organizers last year.

Sự không có lợi nhuận của sự kiện từ thiện đã làm các nhà tổ chức thất vọng năm ngoái.

Is the community center unprofit despite its many activities and services?

Liệu trung tâm cộng đồng có không có lợi nhuận mặc dù có nhiều hoạt động và dịch vụ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unprofit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unprofit

Không có idiom phù hợp