Bản dịch của từ Unprofit trong tiếng Việt
Unprofit
Unprofit (Noun)
Thiếu lợi nhuận (vật chất hoặc phi vật chất); sự vô ích, sự vô ích.
Lack of material or immaterial profit unprofitableness uselessness.
Many social programs are unprofit and require more funding to succeed.
Nhiều chương trình xã hội không có lợi nhuận và cần thêm kinh phí để thành công.
The unprofit of the charity event disappointed the organizers last year.
Sự không có lợi nhuận của sự kiện từ thiện đã làm các nhà tổ chức thất vọng năm ngoái.
Is the community center unprofit despite its many activities and services?
Liệu trung tâm cộng đồng có không có lợi nhuận mặc dù có nhiều hoạt động và dịch vụ?
Từ "unprofit" có nghĩa là không mang lại lợi nhuận hoặc không có lợi. Đây là một tính từ được sử dụng để chỉ tình huống hoặc hoạt động kinh doanh không đạt được kết quả tài chính khả quan. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "unprofit" ít được sử dụng hơn so với các biến thể như "unprofitable", diễn tả rõ ràng hơn về sự thiếu lợi nhuận. Trong văn viết và nói, "unprofitable" phổ biến hơn và dễ hiểu hơn cho người đọc cũng như người nghe trong ngữ cảnh kinh doanh và tài chính.
Từ "unprofit" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "proficere", có nghĩa là "đem lại lợi ích" hoặc "tiến bộ". Tiền tố "un-" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ sự phủ định hoặc trái ngược. Kết hợp lại, "unprofit" thể hiện ý nghĩa không đạt được lợi nhuận hoặc không có ích. Thời gian qua, từ này được sử dụng trong văn cảnh kinh tế và tài chính để chỉ tình trạng thua lỗ hoặc thiếu hiệu quả trong hoạt động kinh doanh.
Từ "unprofit" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần nghe, nói, đọc, viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và tài chính, biểu thị trạng thái không sinh lời của một công ty hoặc khoản đầu tư. Ngoài ra, "unprofit" cũng có thể được gặp trong các nghiên cứu về quản trị doanh nghiệp hoặc trong các bài viết phân tích tài chính, khi nhấn mạnh đến mức độ kém hiệu quả trong việc tạo ra lợi nhuận.