Bản dịch của từ Unpromise trong tiếng Việt
Unpromise

Unpromise (Verb)
She decided to unpromise her support for the community project.
Cô ấy quyết định rút lại lời hứa hỗ trợ dự án cộng đồng.
They did not unpromise their commitment to help the local charity.
Họ không rút lại cam kết giúp đỡ tổ chức từ thiện địa phương.
Did he really unpromise his help for the school event?
Liệu anh ấy có thật sự rút lại lời hứa giúp đỡ sự kiện trường không?
Từ "unpromise" là một động từ không chính thức, có nghĩa là hủy bỏ hoặc thu hồi một lời hứa. Mặc dù không được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh chính thức, từ này có thể được coi là một từ ghép được tạo thành từ tiền tố "un-" và danh từ "promise". Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, và chưa được công nhận trong từ điển chính thống, do đó, nghĩa và cách sử dụng có thể khác nhau tùy ngữ cảnh.
Từ "unpromise" được hình thành từ tiền tố "un-" và danh từ "promise". Tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in-" hoặc "non-", mang nghĩa phủ định. Từ "promise" xuất phát từ tiếng Latin "promissum", tức là lời hứa, cam kết. Sự kết hợp này tạo ra nghĩa là "bãi bỏ hoặc hủy bỏ lời hứa", phản ánh tính chất phủ định mà tiền tố "un-" đem lại, dẫn đến sự thay đổi trong ngữ nghĩa từ gốc.
Từ "unpromise" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và hiếm khi xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thay thế hoặc đảo ngược cam kết, có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về trách nhiệm cá nhân hoặc trong các tình huống thể hiện sự không đảm bảo. Do đó, tần suất sử dụng của nó trong các văn bản học thuật hoặc đời sống hàng ngày là rất thấp.