Bản dịch của từ Unqualified truth trong tiếng Việt
Unqualified truth

Unqualified truth (Phrase)
In social debates, unqualified truth can be hard to find.
Trong các cuộc tranh luận xã hội, sự thật không điều kiện rất khó tìm.
Many believe unqualified truth does not exist in social issues.
Nhiều người tin rằng sự thật không điều kiện không tồn tại trong các vấn đề xã hội.
Is unqualified truth possible in discussions about social justice?
Liệu sự thật không điều kiện có thể có trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội không?
"Unqualified truth" là một cụm từ thường dùng để chỉ sự thật không bị giới hạn hay điều kiện, nghĩa là nó hoàn toàn đúng mà không có ngoại lệ hoặc sự viện dẫn nào. Cụm từ này được sử dụng trong các bối cảnh triết học và chính trị nhằm nhấn mạnh tính khách quan, tuyệt đối của một tuyên bố hay ý kiến. Không có phiên bản khác nhau giữa Anh Anh và Anh Mỹ cho cụm từ này, vì nó mang tính khái quát và không phụ thuộc vào ngữ cảnh văn hóa.
Cụm từ "unqualified truth" bao gồm hai thành phần chính: "unqualified" và "truth". Từ "unqualified" có nguồn gốc từ từ Latin "unquaefactus", nghĩa là không điều kiện, không giới hạn, thể hiện tính chất tuyệt đối. Còn "truth" phát sinh từ từ tiếng Anglo-Saxon "triewth", có nghĩa là sự thật, chân lý. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của một chân lý không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ điều kiện nào, gửi gắm một giá trị tối thượng trong triết học và ngôn ngữ.
Cụm từ "unqualified truth" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, phản ánh khái niệm sự thật không bị giới hạn hay hạn chế. Sự phổ biến của nó trong các tài liệu học thuật và văn chương giúp người học nắm bắt được ý nghĩa sâu sắc hơn về sự thật trong các bối cảnh đạo đức, triết học. Ở các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận pháp lý hoặc đạo đức, nơi mà công bằng và minh bạch được xem là thiết yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp