Bản dịch của từ Unqualified truth trong tiếng Việt

Unqualified truth

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unqualified truth (Phrase)

ənkwˈɑlɨfˌaɪd tɹˈuθ
ənkwˈɑlɨfˌaɪd tɹˈuθ
01

Sự thật đầy đủ và tuyệt đối không phụ thuộc vào bất kỳ điều kiện hoặc trình độ nào.

Complete and absolute truth that is not subject to any conditions or qualifications.

Ví dụ

In social debates, unqualified truth can be hard to find.

Trong các cuộc tranh luận xã hội, sự thật không điều kiện rất khó tìm.

Many believe unqualified truth does not exist in social issues.

Nhiều người tin rằng sự thật không điều kiện không tồn tại trong các vấn đề xã hội.

Is unqualified truth possible in discussions about social justice?

Liệu sự thật không điều kiện có thể có trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unqualified truth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unqualified truth

Không có idiom phù hợp