Bản dịch của từ Unquantifiable trong tiếng Việt
Unquantifiable

Unquantifiable (Adjective)
Không thể diễn đạt hay đo lường về mặt số lượng.
Impossible to express or measure in terms of quantity.
Kindness is unquantifiable in monetary terms.
Long là không thể đo lường bằng tiền bạc.
There is no unquantifiable data in the social research report.
Không có dữ liệu không thể đo lường trong báo cáo nghiên cứu xã hội.
Is happiness unquantifiable when evaluating well-being?
Liệu hạnh phúc có không thể đo lường khi đánh giá sức khỏe?
Từ "unquantifiable" có nghĩa là không thể đo lường, không thể định lượng hoặc không thể thể hiện bằng số liệu cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học xã hội, nghiên cứu chất lượng và kinh tế để chỉ những yếu tố khó xác định hoặc định lượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và ngữ nghĩa giống nhau, nhưng sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Mỹ thường chú trọng hơn vào các số liệu định lượng trong phân tích.
Từ "unquantifiable" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in-" mang nghĩa phủ định, và "quantifiable" từ động từ Latin "quantificare", nghĩa là "đo lường". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những điều không thể đo đếm hoặc định lượng một cách chính xác. Hiện nay, "unquantifiable" chỉ những khía cạnh hoặc giá trị mà chúng ta không thể lượng hoá, thể hiện tính chất trừu tượng trong các lĩnh vực như triết học, kinh tế và xã hội học.
Từ "unquantifiable" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi yêu cầu phân tích các khái niệm trừu tượng hoặc đánh giá các vấn đề phức tạp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học xã hội, kinh tế và triết học, nơi mà giá trị hoặc ảnh hưởng không thể đo lường một cách chính xác. Việc sử dụng từ này nhấn mạnh sự khó khăn trong việc định lượng hoặc lượng hóa các khía cạnh không cụ thể.