Bản dịch của từ Unquantifiable trong tiếng Việt

Unquantifiable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unquantifiable (Adjective)

ənkˈɑntɹəfəbˈɪld
ənkˈɑntɹəfəbˈɪld
01

Không thể diễn đạt hay đo lường về mặt số lượng.

Impossible to express or measure in terms of quantity.

Ví dụ

Kindness is unquantifiable in monetary terms.

Long là không thể đo lường bằng tiền bạc.

There is no unquantifiable data in the social research report.

Không có dữ liệu không thể đo lường trong báo cáo nghiên cứu xã hội.

Is happiness unquantifiable when evaluating well-being?

Liệu hạnh phúc có không thể đo lường khi đánh giá sức khỏe?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unquantifiable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unquantifiable

Không có idiom phù hợp